Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
SHB | 11750 | 0% | 883.42 | 74606.6 | 0 | 0 | 0 |
VND | 15350 | 1.32% | 633.14 | 41076.8 | 0 | 0 | 0 |
TPB | 14750 | -2.96% | 568.81 | 38265.7 | 0 | 0 | 0 |
VIX | 12250 | -0.41% | 351.94 | 28560 | 0 | 0 | 0 |
BCG | 3740 | -4.59% | 92.36 | 24497.8 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
SHB | 11750 | 0% | 883.42 | 74606.6 | 0 | 0 | 0 |
FPT | 128000 | 2.4% | 820.2 | 6424.8 | 0 | 0 | 0 |
VHM | 48250 | 1.9% | 659 | 13695.7 | 0 | 0 | 0 |
VND | 15350 | 1.32% | 633.14 | 41076.8 | 0 | 0 | 0 |
TPB | 14750 | -2.96% | 568.81 | 38265.7 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
G20 | 600 | 20% | 0.08 | 145.45 | 0 | 0 | 0 |
V11 | 600 | 20% | 0.01 | 12.68 | 0 | 0 | 0 |
QBS | 700 | 16.67% | 0.3 | 430.08 | 0 | 0 | 0 |
SPB | 13800 | 15% | 0 | 0.2 | 0 | 0 | 0 |
S74 | 16100 | 15% | 0 | 0.18 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
EFI | 1700 | -15% | 0.07 | 32.9 | 0 | 0 | 0 |
HES | 18200 | -14.95% | 0 | 0.2 | 0 | 0 | 0 |
CMF | 332100 | -14.93% | 0.13 | 0.4 | 0 | 0 | 0 |
ILC | 6900 | -14.81% | 0.02 | 2.7 | 0 | 0 | 0 |
VDT | 18700 | -14.61% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
EFI | 1700 | -15% | 0.07 | 32.9 | 0 | 0 | 0 |
HES | 18200 | -14.95% | 0 | 0.2 | 0 | 0 | 0 |
CMF | 332100 | -14.93% | 0.13 | 0.4 | 0 | 0 | 0 |
ILC | 6900 | -14.81% | 0.02 | 2.7 | 0 | 0 | 0 |
VDT | 18700 | -14.61% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
EFI | 1700 | -15% | 0.07 | 32.9 | 0 | 0 | 0 |
HES | 18200 | -14.95% | 0 | 0.2 | 0 | 0 | 0 |
CMF | 332100 | -14.93% | 0.13 | 0.4 | 0 | 0 | 0 |
ILC | 6900 | -14.81% | 0.02 | 2.7 | 0 | 0 | 0 |
VDT | 18700 | -14.61% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
Trụ sở: Tầng 21, Phú Mỹ Hưng Tower, 08 Hoàng Văn Thái, Phường Tân Phú, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh
(Giờ làm việc: 8h00 - 17h00 hàng ngày - trừ thứ 7, chủ nhật và các ngày lễ)
Truy cập nhanh
Các trang khác
Copyright ⓒ 2022 Phu Hung Securities