Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
SSI | 42650 | 3.14% | 972.72 | 22736 | 16.11 | 33.59 | -17.49 |
SHB | 18050 | -0.28% | 378.16 | 20874.7 | 1.41 | 8.08 | -6.67 |
SHS | 27600 | 2.99% | 504.2 | 18176 | 1.43 | 27.71 | -26.28 |
VND | 24150 | 1.9% | 317.2 | 13047.7 | 19.67 | 9.68 | 9.99 |
VIX | 38150 | 1.73% | 487.69 | 12677.7 | 46.91 | 18.08 | 28.83 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
SSI | 42650 | 3.14% | 972.72 | 22736 | 16.11 | 33.59 | -17.49 |
SHS | 27600 | 2.99% | 504.2 | 18176 | 1.43 | 27.71 | -26.28 |
GEX | 56800 | 3.27% | 499.45 | 8824 | 17.86 | 40.54 | -22.68 |
VIX | 38150 | 1.73% | 487.69 | 12677.7 | 46.91 | 18.08 | 28.83 |
SHB | 18050 | -0.28% | 378.16 | 20874.7 | 1.41 | 8.08 | -6.67 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
SGI | 14000 | 14.75% | 0 | 0.2 | 0 | 0 | 0 |
HJC | 8700 | 14.47% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
XMP | 17600 | 13.55% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
MA1 | 34500 | 12.38% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
VNY | 7300 | 12.31% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
SJM | 4800 | -14.29% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
QCC | 17500 | -12.94% | 0.01 | 0.5 | 0 | 0 | 0 |
DVT | 6100 | -12.86% | 0.01 | 1.3 | 0 | 0 | 0 |
SPV | 18100 | -12.14% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
SQC | 2900 | -12.12% | 0 | 0.2 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
VPB | 32050 | 1.1% | 306.53 | 9518.1 | 61.78 | 10.75 | 51.03 |
VIC | 219700 | 6.96% | 299.15 | 1376.7 | 110.1 | 64.18 | 45.91 |
VIX | 38150 | 1.73% | 487.69 | 12677.7 | 46.91 | 18.08 | 28.83 |
VCB | 63100 | 0% | 76.98 | 1216.2 | 26.89 | 1.03 | 25.86 |
ACB | 26700 | -0.19% | 87.06 | 3247.7 | 24.16 | 3.96 | 20.2 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
FPT | 93400 | -0.64% | 172.15 | 1835 | 3.05 | 41.73 | -38.68 |
MSN | 84900 | -0.12% | 175.89 | 2062.5 | 1.71 | 35.8 | -34.09 |
VRE | 44700 | 3.95% | 341.79 | 7722.4 | 52.82 | 82.78 | -29.96 |
MBB | 27450 | 0.37% | 330.43 | 11993 | 4.45 | 32.79 | -28.33 |
VJC | 151900 | 6.52% | 226.2 | 1525.3 | 9.6 | 36.41 | -26.82 |
Trụ sở: Tầng 21, Phú Mỹ Hưng Tower, 08 Hoàng Văn Thái, Phường Tân Mỹ, Thành phố Hồ Chí Minh
(cũ: Phường Tân Phú, Quận 7)
(Giờ làm việc: 8h00 - 17h00 hàng ngày - trừ thứ 7, chủ nhật và các ngày lễ)
Truy cập nhanh
Các trang khác
Copyright ⓒ 2022 Phu Hung Securities