Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
SHB | 18200 | 1.11% | 2465.79 | 135329.4 | 233.69 | 32.08 | 201.6 |
VPB | 33700 | 3.69% | 3144.86 | 92652.5 | 246.25 | 320.59 | -74.33 |
VIX | 39600 | 1.28% | 1703.73 | 42894.9 | 25.98 | 9.14 | 16.84 |
HPG | 28250 | -0.35% | 983.52 | 34623.2 | 34.8 | 96.33 | -61.53 |
MBB | 27250 | 0.74% | 861.17 | 31486.3 | 43.44 | 36.07 | 7.36 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
VPB | 33700 | 3.69% | 3144.86 | 92652.5 | 246.25 | 320.59 | -74.33 |
SHB | 18200 | 1.11% | 2465.79 | 135329.4 | 233.69 | 32.08 | 201.6 |
GEX | 62900 | 6.97% | 1831.57 | 29554.1 | 196.74 | 195.94 | 0.81 |
VIX | 39600 | 1.28% | 1703.73 | 42894.9 | 25.98 | 9.14 | 16.84 |
FPT | 89600 | -3.03% | 1701.79 | 18738.6 | 91.47 | 511.14 | -419.67 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
SRB | 2300 | 15% | 0.81 | 353.4 | 0 | 0.05 | -0.05 |
DNT | 33100 | 14.93% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
VEC | 14700 | 14.84% | 1.97 | 134.9 | 0 | 0 | 0 |
SNC | 28700 | 14.8% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
CFV | 24100 | 14.76% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
VFC | 82800 | -14.99% | 0.22 | 2.3 | 0 | 0 | 0 |
ICC | 40300 | -14.98% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
PBT | 21500 | -14.68% | 0.01 | 0.3 | 0 | 0 | 0 |
BSG | 14700 | -14.53% | 0.01 | 0.6 | 0 | 0 | 0 |
VES | 7300 | -14.12% | 0 | 0.3 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
TPB | 19700 | 2.6% | 561.58 | 28525.1 | 250.65 | 46.28 | 204.37 |
SHB | 18200 | 1.11% | 2465.79 | 135329.4 | 233.69 | 32.08 | 201.6 |
VCB | 62500 | -0.95% | 329.25 | 5218.8 | 113.61 | 14.47 | 99.15 |
GMD | 69000 | 1.32% | 274.4 | 3943.6 | 120.03 | 41.74 | 78.29 |
LPB | 51600 | 0.19% | 179.96 | 3443.3 | 70.8 | 3.66 | 67.14 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
FPT | 89600 | -3.03% | 1701.79 | 18738.6 | 91.47 | 511.14 | -419.67 |
KDH | 34100 | 6.9% | 686.93 | 21160.4 | 47.25 | 309.68 | -262.43 |
HDB | 33100 | 1.38% | 784.04 | 23703.4 | 11.82 | 181.71 | -169.89 |
VIC | 209500 | -1.13% | 787.52 | 3752.4 | 145.5 | 225.46 | -79.96 |
VGC | 52000 | -2.99% | 142.28 | 2687.8 | 14.25 | 90.92 | -76.68 |
Trụ sở: Tầng 21, Phú Mỹ Hưng Tower, 08 Hoàng Văn Thái, Phường Tân Mỹ, Thành phố Hồ Chí Minh
(cũ: Phường Tân Phú, Quận 7)
(Giờ làm việc: 8h00 - 17h00 hàng ngày - trừ thứ 7, chủ nhật và các ngày lễ)
Truy cập nhanh
Các trang khác
Copyright ⓒ 2022 Phu Hung Securities