Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIX | 37050 | 5.86% | 334.91 | 9129.8 | 17.43 | 8.7 | 8.73 |
SHB | 17550 | 0% | 134.21 | 7667.1 | 0.07 | 5.11 | -5.03 |
HPG | 30250 | 0.83% | 230.25 | 7621.5 | 3.5 | 2.7 | 0.8 |
IJC | 16700 | 5.03% | 80.95 | 4888.8 | 13.25 | 4.78 | 8.47 |
KSB | 22250 | 6.97% | 92.82 | 4172.6 | 3.5 | 0.56 | 2.94 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIX | 37050 | 5.86% | 334.91 | 9129.8 | 17.43 | 8.7 | 8.73 |
HPG | 30250 | 0.83% | 230.25 | 7621.5 | 3.5 | 2.7 | 0.8 |
MSN | 87800 | 2.09% | 172.26 | 1969 | 8.88 | 1.73 | 7.15 |
SSI | 42350 | 1.07% | 156.06 | 3692 | 6.36 | 5.22 | 1.14 |
SHB | 17550 | 0% | 134.21 | 7667.1 | 0.07 | 5.11 | -5.03 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
MTH | 21600 | 14.89% | 0 | 0.2 | 0 | 0 | 0 |
VGV | 34900 | 14.8% | 0.02 | 0.5 | 0 | 0 | 0 |
NSL | 25000 | 14.68% | 0.01 | 0.3 | 0 | 0 | 0 |
DAS | 14900 | 14.62% | 0.02 | 1.6 | 0 | 0 | 0 |
HVA | 24400 | 14.55% | 1.81 | 75 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
DNH | 46800 | -14.91% | 0.01 | 0.3 | 0 | 0 | 0 |
MKP | 34400 | -14.85% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
SD2 | 3500 | -14.63% | 0 | 0.6 | 0 | 0 | 0 |
LMC | 8500 | -14.14% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
TED | 55000 | -13.79% | 0.01 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
VPB | 32000 | 1.27% | 94.24 | 2981.8 | 16.04 | 0.94 | 15.11 |
VIX | 37050 | 5.86% | 334.91 | 9129.8 | 17.43 | 8.7 | 8.73 |
IJC | 16700 | 5.03% | 80.95 | 4888.8 | 13.25 | 4.78 | 8.47 |
MSN | 87800 | 2.09% | 172.26 | 1969 | 8.88 | 1.73 | 7.15 |
HVN | 35000 | 3.09% | 11.35 | 324.4 | 5.17 | 0 | 5.17 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
FPT | 101900 | 0.3% | 100.45 | 984.9 | 23.09 | 52.69 | -29.6 |
NKG | 19950 | 1.79% | 42.55 | 2135.8 | 0.64 | 14.29 | -13.65 |
MBS | 37100 | 4.21% | 104.39 | 2846.4 | 0 | 8.45 | -8.45 |
VIC | 135900 | -1.38% | 34.8 | 255.2 | 2.61 | 10.83 | -8.22 |
GEX | 55500 | 0.91% | 25.88 | 466.6 | 0.04 | 8.12 | -8.09 |
Trụ sở: Tầng 21, Phú Mỹ Hưng Tower, 08 Hoàng Văn Thái, Phường Tân Mỹ, Thành phố Hồ Chí Minh
(cũ: Phường Tân Phú, Quận 7)
(Giờ làm việc: 8h00 - 17h00 hàng ngày - trừ thứ 7, chủ nhật và các ngày lễ)
Truy cập nhanh
Các trang khác
Copyright ⓒ 2022 Phu Hung Securities