Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
HPG | 30450 | 1.5% | 1241.84 | 40735.3 | 66.69 | 94.73 | -28.04 |
SHB | 17450 | -0.57% | 404.22 | 23135.8 | 2.25 | 9.87 | -7.62 |
VIX | 37150 | 6.14% | 814.91 | 22153.8 | 176.64 | 17.06 | 159.58 |
VPB | 31500 | -0.32% | 617.43 | 19641.1 | 24.11 | 29.39 | -5.27 |
SSI | 41950 | 0.12% | 742.71 | 17722.3 | 7.86 | 33.39 | -25.52 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
HPG | 30450 | 1.5% | 1241.84 | 40735.3 | 66.69 | 94.73 | -28.04 |
VIX | 37150 | 6.14% | 814.91 | 22153.8 | 176.64 | 17.06 | 159.58 |
SSI | 41950 | 0.12% | 742.71 | 17722.3 | 7.86 | 33.39 | -25.52 |
FPT | 101900 | 0.3% | 686.86 | 6707.6 | 99.19 | 295.92 | -196.72 |
VPB | 31500 | -0.32% | 617.43 | 19641.1 | 24.11 | 29.39 | -5.27 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
MTH | 21600 | 14.89% | 0 | 0.2 | 0 | 0 | 0 |
HOT | 17000 | 14.86% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
VGV | 34900 | 14.8% | 0.02 | 0.5 | 0 | 0 | 0 |
PJS | 42900 | 14.71% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
NSL | 25000 | 14.68% | 0.01 | 0.3 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
DNH | 46800 | -14.91% | 0.01 | 0.3 | 0 | 0 | 0 |
MKP | 34400 | -14.85% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
HAF | 22000 | -14.73% | 0 | 0.2 | 0 | 0 | 0 |
SD2 | 3500 | -14.63% | 0 | 0.6 | 0 | 0 | 0 |
TED | 55000 | -13.79% | 0.01 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIX | 37150 | 6.14% | 814.91 | 22153.8 | 176.64 | 17.06 | 159.58 |
BID | 41750 | 1.95% | 138.11 | 3315.1 | 57.31 | 7.5 | 49.81 |
HVN | 36300 | 6.92% | 119 | 3308.4 | 33.38 | 0.71 | 32.67 |
MSN | 87400 | 1.63% | 432.17 | 4940.4 | 61.96 | 31.51 | 30.45 |
ACB | 26300 | 0% | 230.66 | 8734.7 | 29.52 | 7.59 | 21.93 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
FPT | 101900 | 0.3% | 686.86 | 6707.6 | 99.19 | 295.92 | -196.72 |
MWG | 78200 | -1.01% | 244.56 | 3110.3 | 18.99 | 108.47 | -89.48 |
VCB | 65600 | -0.3% | 132.82 | 2021.4 | 0.28 | 31.12 | -30.84 |
HPG | 30450 | 1.5% | 1241.84 | 40735.3 | 66.69 | 94.73 | -28.04 |
CTG | 50400 | 0% | 133.04 | 2637.9 | 9.62 | 36.45 | -26.83 |
Trụ sở: Tầng 21, Phú Mỹ Hưng Tower, 08 Hoàng Văn Thái, Phường Tân Mỹ, Thành phố Hồ Chí Minh
(cũ: Phường Tân Phú, Quận 7)
(Giờ làm việc: 8h00 - 17h00 hàng ngày - trừ thứ 7, chủ nhật và các ngày lễ)
Truy cập nhanh
Các trang khác
Copyright ⓒ 2022 Phu Hung Securities