Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
VPB | 20700 | 0.73% | 454.35 | 22150.5 | 0 | 0 | 0 |
HPG | 27300 | 0.18% | 429.1 | 15761.8 | 0 | 0 | 0 |
VHM | 43600 | 3.44% | 677.79 | 15621 | 0 | 0 | 0 |
TCB | 24450 | -0.41% | 339.16 | 13916.2 | 0 | 0 | 0 |
TPB | 17500 | 0.29% | 227.98 | 13142.4 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
VHM | 43600 | 3.44% | 677.79 | 15621 | 0 | 0 | 0 |
MWG | 64500 | -0.77% | 643.8 | 10009.1 | 0 | 0 | 0 |
MSN | 81100 | 1.38% | 554.07 | 6900.4 | 0 | 0 | 0 |
FPT | 139600 | -1.48% | 536.15 | 3813.6 | 0 | 0 | 0 |
VPB | 20700 | 0.73% | 454.35 | 22150.5 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
G20 | 600 | 20% | 0.08 | 169.04 | 0 | 0 | 0 |
CAD | 600 | 20% | 0.06 | 115.19 | 0 | 0 | 0 |
PXM | 600 | 20% | 0.06 | 106.24 | 0 | 0 | 0 |
MPT | 600 | 20% | 0.01 | 10.39 | 0 | 0 | 0 |
ACM | 700 | 16.67% | 0.16 | 258.98 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
TA6 | 15600 | -20.81% | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
BQB | 3400 | -15% | 0.01 | 3.9 | 0 | 0 | 0 |
VPC | 1700 | -15% | 0 | 0.5 | 0 | 0 | 0 |
KTC | 10200 | -15% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
KTC | 10200 | -15% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
TA6 | 15600 | -20.81% | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
BQB | 3400 | -15% | 0.01 | 3.9 | 0 | 0 | 0 |
VPC | 1700 | -15% | 0 | 0.5 | 0 | 0 | 0 |
KTC | 10200 | -15% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
KTC | 10200 | -15% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
TA6 | 15600 | -20.81% | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
BQB | 3400 | -15% | 0.01 | 3.9 | 0 | 0 | 0 |
VPC | 1700 | -15% | 0 | 0.5 | 0 | 0 | 0 |
KTC | 10200 | -15% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
KTC | 10200 | -15% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
Trụ sở: Tầng 21, Phú Mỹ Hưng Tower, 08 Hoàng Văn Thái, Phường Tân Phú, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh
(Giờ làm việc: 8h00 - 17h00 hàng ngày - trừ thứ 7, chủ nhật và các ngày lễ)
Truy cập nhanh
Các trang khác
Copyright ⓒ 2022 Phu Hung Securities