Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
SHB | 14600 | 2.82% | 1475.32 | 101954.8 | 0 | 0 | 0 |
VPB | 22300 | 4.45% | 1586.57 | 72588.4 | 0 | 0 | 0 |
VIX | 19300 | 2.39% | 1356 | 71038.7 | 0 | 0 | 0 |
HPG | 26200 | 1.16% | 1476.75 | 55773.6 | 0 | 0 | 0 |
SSI | 31350 | -1.42% | 1722.05 | 55033.3 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
SSI | 31350 | -1.42% | 1722.05 | 55033.3 | 0 | 0 | 0 |
VPB | 22300 | 4.45% | 1586.57 | 72588.4 | 0 | 0 | 0 |
HPG | 26200 | 1.16% | 1476.75 | 55773.6 | 0 | 0 | 0 |
SHB | 14600 | 2.82% | 1475.32 | 101954.8 | 0 | 0 | 0 |
VIX | 19300 | 2.39% | 1356 | 71038.7 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
HNP | 14600 | 14.96% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
DNH | 55500 | 14.91% | 0.01 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
HC3 | 27000 | 14.89% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
NS2 | 28600 | 14.86% | 0.31 | 11 | 0 | 0 | 0 |
HAC | 11600 | 14.85% | 0.6 | 52.2 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
HAF | 23800 | -15% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
DVT | 12000 | -14.89% | 0.08 | 7 | 0 | 0 | 0 |
GVT | 64100 | -14.3% | 0.01 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
IDP | 190000 | -13.64% | 0.04 | 0.2 | 0 | 0 | 0 |
MGG | 25200 | -12.8% | 0.01 | 0.5 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
HAF | 23800 | -15% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
DVT | 12000 | -14.89% | 0.08 | 7 | 0 | 0 | 0 |
GVT | 64100 | -14.3% | 0.01 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
IDP | 190000 | -13.64% | 0.04 | 0.2 | 0 | 0 | 0 |
MGG | 25200 | -12.8% | 0.01 | 0.5 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
HAF | 23800 | -15% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
DVT | 12000 | -14.89% | 0.08 | 7 | 0 | 0 | 0 |
GVT | 64100 | -14.3% | 0.01 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
IDP | 190000 | -13.64% | 0.04 | 0.2 | 0 | 0 | 0 |
MGG | 25200 | -12.8% | 0.01 | 0.5 | 0 | 0 | 0 |
Trụ sở: Tầng 21, Phú Mỹ Hưng Tower, 08 Hoàng Văn Thái, Phường Tân Mỹ, Thành phố Hồ Chí Minh
(cũ: Phường Tân Phú, Quận 7)
(Giờ làm việc: 8h00 - 17h00 hàng ngày - trừ thứ 7, chủ nhật và các ngày lễ)
Truy cập nhanh
Các trang khác
Copyright ⓒ 2022 Phu Hung Securities