Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIX | 22000 | 6.54% | 474.73 | 21977.3 | 0.88 | 132.63 | -131.75 |
VND | 20150 | 5.5% | 365.63 | 18459.2 | 31.35 | 8.98 | 22.36 |
SHB | 14700 | 0.68% | 249.3 | 16881.8 | 3.22 | 19.77 | -16.54 |
SHS | 18500 | 6.32% | 301.63 | 16664.5 | 0.75 | 23.74 | -22.99 |
SSI | 32950 | 2.97% | 412.83 | 12652.1 | 3.26 | 46.54 | -43.28 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIX | 22000 | 6.54% | 474.73 | 21977.3 | 0.88 | 132.63 | -131.75 |
SSI | 32950 | 2.97% | 412.83 | 12652.1 | 3.26 | 46.54 | -43.28 |
VND | 20150 | 5.5% | 365.63 | 18459.2 | 31.35 | 8.98 | 22.36 |
SHS | 18500 | 6.32% | 301.63 | 16664.5 | 0.75 | 23.74 | -22.99 |
VCI | 43100 | 3.23% | 258.16 | 6083.2 | 10.99 | 25.07 | -14.08 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
BCB | 900 | 28.57% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
VNB | 20200 | 14.77% | 5.22 | 261.2 | 0 | 0 | 0 |
VVS | 30600 | 14.61% | 2.75 | 89.7 | 0 | 0 | 0 |
VE9 | 5500 | 14.58% | 0.44 | 81 | 0 | 0 | 0 |
ICC | 37200 | 14.46% | 0.06 | 1.7 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
YTC | 40000 | -13.61% | 0.07 | 1.5 | 0 | 0 | 0 |
AGX | 141000 | -12.64% | 0.01 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
GVT | 65500 | -11.13% | 0.01 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
QST | 26300 | -9.93% | 0.01 | 0.2 | 0 | 0 | 0 |
KHS | 23800 | -9.51% | 0.12 | 4.9 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
HSG | 18600 | 3.05% | 123.07 | 6656.4 | 36.65 | 0 | 36.65 |
VJC | 108800 | 6.98% | 106.25 | 980.1 | 34.32 | 1.95 | 32.38 |
DGC | 104600 | 2.25% | 150.37 | 1433.7 | 31.9 | 4.1 | 27.8 |
PC1 | 23950 | 4.59% | 121.89 | 5117.8 | 26.55 | 2.34 | 24.21 |
VND | 20150 | 5.5% | 365.63 | 18459.2 | 31.35 | 8.98 | 22.36 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIX | 22000 | 6.54% | 474.73 | 21977.3 | 0.88 | 132.63 | -131.75 |
VSC | 20350 | 4.9% | 234.66 | 11531.9 | 0.88 | 44.85 | -43.98 |
SSI | 32950 | 2.97% | 412.83 | 12652.1 | 3.26 | 46.54 | -43.28 |
GEX | 48750 | 2.63% | 105.2 | 2153.2 | 0.5 | 39.66 | -39.16 |
VIC | 116300 | -1.02% | 63.56 | 541.5 | 2.87 | 31.9 | -29.04 |
Trụ sở: Tầng 21, Phú Mỹ Hưng Tower, 08 Hoàng Văn Thái, Phường Tân Mỹ, Thành phố Hồ Chí Minh
(cũ: Phường Tân Phú, Quận 7)
(Giờ làm việc: 8h00 - 17h00 hàng ngày - trừ thứ 7, chủ nhật và các ngày lễ)
Truy cập nhanh
Các trang khác
Copyright ⓒ 2022 Phu Hung Securities