Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
SHB | 15050 | -6.52% | 2446.2 | 152873.4 | 0 | 0 | 0 |
VIX | 23950 | -6.81% | 3033.77 | 118786 | 0 | 0 | 0 |
SSI | 33300 | -6.98% | 3604.96 | 104999.1 | 0 | 0 | 0 |
VND | 21050 | -6.86% | 2183.08 | 97514.5 | 0 | 0 | 0 |
SHS | 19800 | -2.94% | 1919.48 | 91757.5 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
SSI | 33300 | -6.98% | 3604.96 | 104999.1 | 0 | 0 | 0 |
VIX | 23950 | -6.81% | 3033.77 | 118786 | 0 | 0 | 0 |
SHB | 15050 | -6.52% | 2446.2 | 152873.4 | 0 | 0 | 0 |
VND | 21050 | -6.86% | 2183.08 | 97514.5 | 0 | 0 | 0 |
HPG | 25350 | -3.8% | 2142.07 | 82604.8 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
VHG | 2300 | 15% | 26.92 | 11768.3 | 0 | 0 | 0 |
SBR | 9200 | 15% | 0.01 | 1.1 | 0 | 0 | 0 |
CNN | 57500 | 15% | 0.01 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
IHK | 18400 | 15% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
DCG | 21700 | 14.81% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
YTC | 40800 | -15% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
XPH | 15200 | -14.61% | 1.58 | 99.5 | 0 | 0 | 0 |
TW3 | 18700 | -14.61% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
SVG | 6200 | -13.89% | 0.04 | 6.3 | 0 | 0 | 0 |
VTE | 5600 | -13.85% | 0.01 | 2.1 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
YTC | 40800 | -15% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
XPH | 15200 | -14.61% | 1.58 | 99.5 | 0 | 0 | 0 |
TW3 | 18700 | -14.61% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
SVG | 6200 | -13.89% | 0.04 | 6.3 | 0 | 0 | 0 |
VTE | 5600 | -13.85% | 0.01 | 2.1 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
YTC | 40800 | -15% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
XPH | 15200 | -14.61% | 1.58 | 99.5 | 0 | 0 | 0 |
TW3 | 18700 | -14.61% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
SVG | 6200 | -13.89% | 0.04 | 6.3 | 0 | 0 | 0 |
VTE | 5600 | -13.85% | 0.01 | 2.1 | 0 | 0 | 0 |
Trụ sở: Tầng 21, Phú Mỹ Hưng Tower, 08 Hoàng Văn Thái, Phường Tân Mỹ, Thành phố Hồ Chí Minh
(cũ: Phường Tân Phú, Quận 7)
(Giờ làm việc: 8h00 - 17h00 hàng ngày - trừ thứ 7, chủ nhật và các ngày lễ)
Truy cập nhanh
Các trang khác
Copyright ⓒ 2022 Phu Hung Securities