Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
VHE | 4100 | 5.13% | 1.59 | 400.3 | 0 | 0 | 0 |
BCR | 2700 | 0% | 0.85 | 314.4 | 0 | 0 | 0 |
CEO | 13000 | 0% | 3.03 | 232.1 | 0 | 0.08 | -0.08 |
BMS | 12500 | 5.04% | 2.31 | 189.8 | 0 | 0 | 0 |
SVN | 5000 | 8.7% | 0.8 | 159.4 | 0 | 0.01 | -0.01 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
IDC | 40400 | -1.46% | 4.79 | 119.1 | 0.1 | 0 | 0.1 |
CEO | 13000 | 0% | 3.03 | 232.1 | 0 | 0.08 | -0.08 |
TOS | 141800 | 3.88% | 2.86 | 20.2 | 0 | 0 | 0 |
PVS | 27100 | 0% | 2.52 | 92.8 | 0 | 0.18 | -0.17 |
BMS | 12500 | 5.04% | 2.31 | 189.8 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CCT | 17700 | 14.94% | 0.01 | 0.7 | 0 | 0 | 0 |
EIC | 24800 | 14.81% | 0 | 0.2 | 0 | 0 | 0 |
L43 | 3900 | 14.71% | 0.05 | 12.1 | 0 | 0 | 0 |
BMG | 16700 | 14.38% | 0 | 0.2 | 0 | 0 | 0 |
LEC | 5200 | 13.04% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
HPP | 70100 | -14.93% | 0.07 | 1 | 0 | 0 | 0 |
VTQ | 12600 | -14.86% | 0.01 | 0.5 | 0 | 0 | 0 |
LG9 | 5800 | -14.71% | 0 | 0.3 | 0 | 0 | 0 |
SVG | 7200 | -14.29% | 0 | 0.3 | 0 | 0 | 0 |
SIV | 36800 | -13.82% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
VEA | 38800 | 0.26% | 0.44 | 11.4 | 0.38 | 0.04 | 0.34 |
ACV | 96500 | 0.52% | 0.63 | 6.6 | 0.26 | 0 | 0.26 |
IDC | 40400 | -1.46% | 4.79 | 119.1 | 0.1 | 0 | 0.1 |
VGS | 23900 | 0.84% | 0.22 | 9.4 | 0.01 | 0 | 0.01 |
HPP | 70100 | -14.93% | 0.07 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
TMB | 69900 | -0.14% | 1.25 | 19 | 0 | 1.04 | -1.04 |
PVS | 27100 | 0% | 2.52 | 92.8 | 0 | 0.18 | -0.17 |
THT | 8800 | 0% | 0.2 | 23.4 | 0 | 0.17 | -0.17 |
VTZ | 17100 | 0.59% | 1.09 | 64 | 0 | 0.13 | -0.13 |
VC2 | 7900 | 0% | 0.52 | 65.2 | 0 | 0.1 | -0.1 |
Trụ sở: Tầng 21, Phú Mỹ Hưng Tower, 08 Hoàng Văn Thái, Phường Tân Phú, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh
(Giờ làm việc: 8h00 - 17h00 hàng ngày - trừ thứ 7, chủ nhật và các ngày lễ)
Truy cập nhanh
Các trang khác
Copyright ⓒ 2022 Phu Hung Securities