Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
SHB | 13300 | -0.37% | 419.47 | 31224.9 | 7.2 | 113.37 | -106.17 |
CII | 14500 | 2.11% | 210.61 | 14427.6 | 8.42 | 11.98 | -3.56 |
NVL | 11600 | -3.73% | 144.06 | 12189.3 | 0.02 | 17.85 | -17.82 |
VHM | 62800 | 6.8% | 706.64 | 11362.6 | 91.44 | 388.67 | -297.23 |
VRE | 25750 | 4.04% | 193.22 | 7570 | 18.81 | 39.69 | -20.88 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
VHM | 62800 | 6.8% | 706.64 | 11362.6 | 91.44 | 388.67 | -297.23 |
SHB | 13300 | -0.37% | 419.47 | 31224.9 | 7.2 | 113.37 | -106.17 |
FPT | 117000 | -1.02% | 304.48 | 2599.8 | 13.52 | 133.91 | -120.39 |
VIC | 91500 | 6.89% | 280.7 | 3093.7 | 45.3 | 16.07 | 29.23 |
CII | 14500 | 2.11% | 210.61 | 14427.6 | 8.42 | 11.98 | -3.56 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
MGC | 18400 | 15% | 1.31 | 73.9 | 0 | 0 | 0 |
L43 | 3900 | 14.71% | 0.05 | 12.1 | 0 | 0 | 0 |
HMD | 27300 | 14.71% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
BMG | 16700 | 14.38% | 0 | 0.2 | 0 | 0 | 0 |
TLI | 4900 | 13.95% | 0 | 0.7 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
PCM | 10800 | -14.96% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
HPP | 70100 | -14.93% | 0.07 | 1 | 0 | 0 | 0 |
QNT | 8000 | -14.89% | 0 | 0.2 | 0 | 0 | 0 |
LG9 | 5800 | -14.71% | 0 | 0.3 | 0 | 0 | 0 |
XLV | 11600 | -14.71% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
FUEVFVND | 32080 | 0.47% | 175.79 | 5500.7 | 175.57 | 0.04 | 175.54 |
MBB | 24650 | 0.2% | 108.76 | 4421.6 | 54.72 | 6.72 | 47.99 |
BAF | 35900 | 4.06% | 189.53 | 5440.8 | 48.07 | 1.22 | 46.85 |
BAF | 35900 | 4.06% | 189.53 | 5440.8 | 48.07 | 1.22 | 46.85 |
VIC | 91500 | 6.89% | 280.7 | 3093.7 | 45.3 | 16.07 | 29.23 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
VHM | 62800 | 6.8% | 706.64 | 11362.6 | 91.44 | 388.67 | -297.23 |
FPT | 117000 | -1.02% | 304.48 | 2599.8 | 13.52 | 133.91 | -120.39 |
SHB | 13300 | -0.37% | 419.47 | 31224.9 | 7.2 | 113.37 | -106.17 |
VRE | 25750 | 4.04% | 193.22 | 7570 | 18.81 | 39.69 | -20.88 |
NVL | 11600 | -3.73% | 144.06 | 12189.3 | 0.02 | 17.85 | -17.82 |
Trụ sở: Tầng 21, Phú Mỹ Hưng Tower, 08 Hoàng Văn Thái, Phường Tân Phú, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh
(Giờ làm việc: 8h00 - 17h00 hàng ngày - trừ thứ 7, chủ nhật và các ngày lễ)
Truy cập nhanh
Các trang khác
Copyright ⓒ 2022 Phu Hung Securities