Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
SHB | 18000 | -4.51% | 2452.19 | 131953.5 | 85.09 | 11.17 | 73.91 |
HPG | 28800 | -3.52% | 2806.72 | 95256.4 | 155.5 | 193.36 | -37.85 |
MBB | 27400 | -3.01% | 1867.04 | 66550.6 | 26.49 | 182.25 | -155.76 |
VND | 25000 | -6.72% | 1529.62 | 58546.4 | 25.35 | 111.3 | -85.95 |
SSI | 40500 | -4.26% | 2173.44 | 51528.2 | 95.83 | 56.35 | 39.48 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
HPG | 28800 | -3.52% | 2806.72 | 95256.4 | 155.5 | 193.36 | -37.85 |
SHB | 18000 | -4.51% | 2452.19 | 131953.5 | 85.09 | 11.17 | 73.91 |
SSI | 40500 | -4.26% | 2173.44 | 51528.2 | 95.83 | 56.35 | 39.48 |
MBB | 27400 | -3.01% | 1867.04 | 66550.6 | 26.49 | 182.25 | -155.76 |
VND | 25000 | -6.72% | 1529.62 | 58546.4 | 25.35 | 111.3 | -85.95 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
BCB | 1200 | 33.33% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
ACM | 600 | 20% | 1.52 | 2536.3 | 0 | 0 | 0 |
CAD | 600 | 20% | 0.01 | 21.9 | 0 | 0 | 0 |
HKB | 600 | 20% | 0.01 | 19.2 | 0 | 0 | 0 |
G20 | 700 | 16.67% | 0.05 | 76.7 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
TSG | 10000 | -36.71% | 0.04 | 3.5 | 0 | 0 | 0 |
SPV | 18700 | -14.61% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
FTM | 600 | -14.29% | 0.06 | 98.1 | 0 | 0 | 0 |
PXM | 600 | -14.29% | 0.01 | 24.4 | 0 | 0 | 0 |
LM7 | 2400 | -14.29% | 0 | 0.4 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
DIG | 25400 | 0% | 1236.08 | 47285.3 | 137.83 | 14.15 | 123.67 |
NVL | 17300 | 0.58% | 606.49 | 34510.5 | 92.97 | 16.24 | 76.73 |
SHB | 18000 | -4.51% | 2452.19 | 131953.5 | 85.09 | 11.17 | 73.91 |
HSG | 20250 | -3.34% | 362.16 | 17541.8 | 69.02 | 5.16 | 63.86 |
GEX | 53900 | -1.1% | 646.07 | 11764.5 | 92.91 | 48.14 | 44.77 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
VPB | 33500 | -4.01% | 1314.51 | 37902.1 | 23.89 | 293.91 | -270.03 |
VHM | 100000 | -2.25% | 422.56 | 4185.5 | 66 | 270.3 | -204.3 |
MBB | 27400 | -3.01% | 1867.04 | 66550.6 | 26.49 | 182.25 | -155.76 |
HDB | 32300 | -2.56% | 709.94 | 21623.8 | 41.66 | 172.24 | -130.57 |
TCB | 39500 | -0.25% | 1421.85 | 35382.1 | 103.36 | 232.98 | -129.62 |
Trụ sở: Tầng 21, Phú Mỹ Hưng Tower, 08 Hoàng Văn Thái, Phường Tân Mỹ, Thành phố Hồ Chí Minh
(cũ: Phường Tân Phú, Quận 7)
(Giờ làm việc: 8h00 - 17h00 hàng ngày - trừ thứ 7, chủ nhật và các ngày lễ)
Truy cập nhanh
Các trang khác
Copyright ⓒ 2022 Phu Hung Securities