Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
SHB | 17650 | -1.12% | 458.43 | 25788.4 | 5.93 | 0.34 | 5.59 |
HPG | 28850 | -1.03% | 432.26 | 14883.4 | 37.77 | 37.06 | 0.7 |
CII | 23650 | 3.05% | 349.68 | 14764.5 | 22.39 | 21.03 | 1.36 |
VPB | 30400 | -1.3% | 298.05 | 9728.8 | 25.73 | 55.83 | -30.1 |
VND | 23050 | -1.28% | 221.72 | 9549.4 | 14.42 | 30.28 | -15.86 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
FPT | 101900 | -1.07% | 562.22 | 5481 | 48.6 | 196.29 | -147.7 |
SHB | 17650 | -1.12% | 458.43 | 25788.4 | 5.93 | 0.34 | 5.59 |
HPG | 28850 | -1.03% | 432.26 | 14883.4 | 37.77 | 37.06 | 0.7 |
CII | 23650 | 3.05% | 349.68 | 14764.5 | 22.39 | 21.03 | 1.36 |
GEX | 54900 | 0.55% | 336.42 | 6054 | 37.2 | 33.56 | 3.64 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
ATA | 600 | 20% | 0.01 | 17.2 | 0 | 0 | 0 |
ACM | 700 | 16.67% | 0.4 | 661.6 | 0 | 0 | 0 |
NOS | 700 | 16.67% | 0 | 7.7 | 0 | 0 | 0 |
HTP | 2300 | 15% | 4.37 | 1911.8 | 0 | 0 | 0 |
CID | 18400 | 15% | 0.37 | 20.4 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
TMW | 27000 | -40% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
LCS | 500 | -16.67% | 0 | 1.2 | 0 | 0 | 0 |
HPW | 19700 | -14.72% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
THM | 6400 | -14.67% | 0.03 | 4.8 | 0 | 0 | 0 |
VBH | 5900 | -14.49% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIC | 146000 | 0.69% | 86.45 | 596.3 | 40.6 | 13.43 | 27.17 |
DIG | 24550 | 1.66% | 157.01 | 6385.5 | 18.9 | 4.51 | 14.4 |
HVN | 37900 | 0% | 22.23 | 586.2 | 13.97 | 1.56 | 12.41 |
PDR | 23750 | 1.28% | 120.8 | 5078.2 | 10.61 | 0.34 | 10.26 |
NT2 | 23550 | 3.52% | 69.48 | 2941.8 | 11.57 | 3.5 | 8.07 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
FPT | 101900 | -1.07% | 562.22 | 5481 | 48.6 | 196.29 | -147.7 |
STB | 56000 | -1.75% | 179.13 | 3171.9 | 23 | 109.14 | -86.13 |
VIX | 36150 | -2.3% | 236.59 | 6474.5 | 5.67 | 63.69 | -58.02 |
VHM | 101900 | -1.55% | 86.37 | 843.4 | 3.61 | 52.26 | -48.65 |
DXG | 22600 | -1.31% | 156.82 | 6880.4 | 1.34 | 41.13 | -39.78 |
Trụ sở: Tầng 21, Phú Mỹ Hưng Tower, 08 Hoàng Văn Thái, Phường Tân Mỹ, Thành phố Hồ Chí Minh
(cũ: Phường Tân Phú, Quận 7)
(Giờ làm việc: 8h00 - 17h00 hàng ngày - trừ thứ 7, chủ nhật và các ngày lễ)
Truy cập nhanh
Các trang khác
Copyright ⓒ 2022 Phu Hung Securities