Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIX | 10950 | 1.86% | 462.69 | 42349.2 | 0 | 0 | 0 |
HPG | 26550 | 1.53% | 660.72 | 24939.5 | 0 | 0 | 0 |
VPB | 18950 | 0.53% | 345.52 | 18113.1 | 0 | 0 | 0 |
SHB | 10950 | -0.45% | 160.02 | 14557.4 | 0 | 0 | 0 |
SHS | 14200 | 1.43% | 203.36 | 14376.51 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
HPG | 26550 | 1.53% | 660.72 | 24939.5 | 0 | 0 | 0 |
VIX | 10950 | 1.86% | 462.69 | 42349.2 | 0 | 0 | 0 |
VCI | 35900 | 0.98% | 395.88 | 11035.7 | 0 | 0 | 0 |
VPB | 18950 | 0.53% | 345.52 | 18113.1 | 0 | 0 | 0 |
STB | 38650 | 0.91% | 310.92 | 8042 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
EPC | 11500 | 15% | 0 | 0.3 | 0 | 0 | 0 |
LAW | 23000 | 15% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
CFV | 33800 | 14.97% | 0.26 | 7.82 | 0 | 0 | 0 |
TMG | 94600 | 14.95% | 0.33 | 3.53 | 0 | 0 | 0 |
YBC | 10000 | 14.94% | 0.02 | 2.1 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
AAH | 5200 | -14.75% | 74.05 | 13828.64 | 0 | 0 | 0 |
VFC | 85500 | -14.5% | 0.53 | 5.1 | 0 | 0 | 0 |
SPV | 12000 | -13.04% | 0.01 | 0.4 | 0 | 0 | 0 |
PRO | 4800 | -12.73% | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
SD4 | 2800 | -12.5% | 0 | 0.14 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
AAH | 5200 | -14.75% | 74.05 | 13828.64 | 0 | 0 | 0 |
VFC | 85500 | -14.5% | 0.53 | 5.1 | 0 | 0 | 0 |
SPV | 12000 | -13.04% | 0.01 | 0.4 | 0 | 0 | 0 |
PRO | 4800 | -12.73% | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
SD4 | 2800 | -12.5% | 0 | 0.14 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
AAH | 5200 | -14.75% | 74.05 | 13828.64 | 0 | 0 | 0 |
VFC | 85500 | -14.5% | 0.53 | 5.1 | 0 | 0 | 0 |
SPV | 12000 | -13.04% | 0.01 | 0.4 | 0 | 0 | 0 |
PRO | 4800 | -12.73% | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
SD4 | 2800 | -12.5% | 0 | 0.14 | 0 | 0 | 0 |
Trụ sở: Tầng 21, Phú Mỹ Hưng Tower, 08 Hoàng Văn Thái, Phường Tân Phú, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh
(Giờ làm việc: 8h00 - 17h00 hàng ngày - trừ thứ 7, chủ nhật và các ngày lễ)
Truy cập nhanh
Các trang khác
Copyright ⓒ 2022 Phu Hung Securities