Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
SHB | 18000 | -0.55% | 2231.47 | 124387.3 | 0 | 0 | 0 |
HPG | 28350 | -2.24% | 2420.77 | 84307.9 | 0 | 0 | 0 |
VIX | 39100 | 4.27% | 2995.62 | 76556.6 | 0 | 0 | 0 |
SSI | 41000 | -0.85% | 2757.71 | 65269.2 | 0 | 0 | 0 |
VPB | 32500 | 2.52% | 1850.89 | 57074.6 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIX | 39100 | 4.27% | 2995.62 | 76556.6 | 0 | 0 | 0 |
GEX | 58800 | 6.91% | 2926.8 | 50224.7 | 0 | 0 | 0 |
SSI | 41000 | -0.85% | 2757.71 | 65269.2 | 0 | 0 | 0 |
HPG | 28350 | -2.24% | 2420.77 | 84307.9 | 0 | 0 | 0 |
SHB | 18000 | -0.55% | 2231.47 | 124387.3 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
NQB | 10100 | 32.89% | 0.03 | 3.1 | 0 | 0 | 0 |
LG9 | 6900 | 15% | 0 | 0.2 | 0 | 0 | 0 |
VIM | 10800 | 14.89% | 0.04 | 4.1 | 0 | 0 | 0 |
VUA | 20500 | 14.53% | 0.07 | 3.2 | 0 | 0 | 0 |
TLP | 7200 | 14.29% | 0.03 | 4.3 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
HPI | 28000 | -14.89% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
PBT | 25200 | -14.86% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
PMJ | 18000 | -14.69% | 0.01 | 0.5 | 0 | 0 | 0 |
DPC | 7500 | -13.79% | 0.01 | 1.6 | 0 | 0 | 0 |
CI5 | 5000 | -13.79% | 0 | 0.3 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
HPI | 28000 | -14.89% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
PBT | 25200 | -14.86% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
PMJ | 18000 | -14.69% | 0.01 | 0.5 | 0 | 0 | 0 |
DPC | 7500 | -13.79% | 0.01 | 1.6 | 0 | 0 | 0 |
CI5 | 5000 | -13.79% | 0 | 0.3 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
HPI | 28000 | -14.89% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
PBT | 25200 | -14.86% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
PMJ | 18000 | -14.69% | 0.01 | 0.5 | 0 | 0 | 0 |
DPC | 7500 | -13.79% | 0.01 | 1.6 | 0 | 0 | 0 |
CI5 | 5000 | -13.79% | 0 | 0.3 | 0 | 0 | 0 |
Trụ sở: Tầng 21, Phú Mỹ Hưng Tower, 08 Hoàng Văn Thái, Phường Tân Mỹ, Thành phố Hồ Chí Minh
(cũ: Phường Tân Phú, Quận 7)
(Giờ làm việc: 8h00 - 17h00 hàng ngày - trừ thứ 7, chủ nhật và các ngày lễ)
Truy cập nhanh
Các trang khác
Copyright ⓒ 2022 Phu Hung Securities