Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
SHB | 12900 | -0.39% | 421.77 | 32595.9 | 0 | 0 | 0 |
SSI | 24700 | 0.2% | 661.79 | 26590.7 | 0 | 0 | 0 |
VND | 17200 | 0% | 356.57 | 20710.3 | 0 | 0 | 0 |
HPG | 22700 | -0.66% | 453.15 | 19885.3 | 0 | 0 | 0 |
VIX | 12750 | 0.39% | 246.24 | 19153.2 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
FPT | 118200 | 0.77% | 813.84 | 6859.1 | 0 | 0 | 0 |
SSI | 24700 | 0.2% | 661.79 | 26590.7 | 0 | 0 | 0 |
MSN | 76800 | 0% | 642.56 | 8361.1 | 0 | 0 | 0 |
DBC | 34000 | 6.25% | 594.76 | 17772.8 | 0 | 0 | 0 |
TCB | 34200 | 0.74% | 477.13 | 13910 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
EFI | 2300 | 15% | 0.02 | 9.1 | 0 | 0 | 0 |
SPV | 17800 | 14.84% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
SNC | 19500 | 14.71% | 0.39 | 20 | 0 | 0 | 0 |
TLT | 19700 | 14.53% | 0.18 | 9.5 | 0 | 0 | 0 |
DSH | 17400 | 14.47% | 0.02 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
SPB | 18700 | -15% | 0.01 | 0.4 | 0 | 0 | 0 |
HAF | 23900 | -14.64% | 0.03 | 1.3 | 0 | 0 | 0 |
CT6 | 8200 | -14.58% | 0 | 0.2 | 0 | 0 | 0 |
BTV | 10200 | -14.29% | 0.01 | 0.6 | 0 | 0 | 0 |
SDK | 18000 | -14.29% | 0.01 | 0.3 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
SPB | 18700 | -15% | 0.01 | 0.4 | 0 | 0 | 0 |
HAF | 23900 | -14.64% | 0.03 | 1.3 | 0 | 0 | 0 |
CT6 | 8200 | -14.58% | 0 | 0.2 | 0 | 0 | 0 |
BTV | 10200 | -14.29% | 0.01 | 0.6 | 0 | 0 | 0 |
SDK | 18000 | -14.29% | 0.01 | 0.3 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
SPB | 18700 | -15% | 0.01 | 0.4 | 0 | 0 | 0 |
HAF | 23900 | -14.64% | 0.03 | 1.3 | 0 | 0 | 0 |
CT6 | 8200 | -14.58% | 0 | 0.2 | 0 | 0 | 0 |
BTV | 10200 | -14.29% | 0.01 | 0.6 | 0 | 0 | 0 |
SDK | 18000 | -14.29% | 0.01 | 0.3 | 0 | 0 | 0 |
Trụ sở: Tầng 21, Phú Mỹ Hưng Tower, 08 Hoàng Văn Thái, Phường Tân Phú, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh
(Giờ làm việc: 8h00 - 17h00 hàng ngày - trừ thứ 7, chủ nhật và các ngày lễ)
Truy cập nhanh
Các trang khác
Copyright ⓒ 2022 Phu Hung Securities