Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
VPB | 32100 | 1.74% | 1437.41 | 44620.2 | 125 | 242.49 | -117.49 |
VIX | 39000 | 4.14% | 1396.68 | 35362 | 269.53 | 20.04 | 249.49 |
SHB | 17850 | 0.28% | 458.73 | 25753.1 | 15.48 | 24.5 | -9.02 |
MBB | 27650 | 2.98% | 700.2 | 25460.9 | 84.81 | 21.09 | 63.72 |
HPG | 30350 | 0% | 747.15 | 24593 | 11.81 | 49.65 | -37.84 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
VPB | 32100 | 1.74% | 1437.41 | 44620.2 | 125 | 242.49 | -117.49 |
VIX | 39000 | 4.14% | 1396.68 | 35362 | 269.53 | 20.04 | 249.49 |
HPG | 30350 | 0% | 747.15 | 24593 | 11.81 | 49.65 | -37.84 |
FPT | 102700 | 0.79% | 729.61 | 7061.3 | 98.5 | 204.01 | -105.51 |
SSI | 42400 | 0.47% | 709.9 | 16640 | 14.87 | 112.85 | -97.98 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDW | 18400 | 15% | 0.04 | 2.2 | 0 | 0 | 0 |
VMK | 34600 | 14.95% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
HVA | 27900 | 14.81% | 2.3 | 82.8 | 0 | 0.01 | -0.01 |
BTG | 10300 | 14.44% | 0 | 0.2 | 0 | 0 | 0 |
KIP | 15100 | 14.39% | 0.01 | 0.5 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
VFC | 85000 | -15% | 0.06 | 0.7 | 0 | 0 | 0 |
PHS | 10800 | -14.96% | 0.01 | 0.6 | 0 | 0 | 0 |
BHA | 23400 | -14.91% | 0.11 | 4.9 | 0 | 0 | 0 |
RIC | 9400 | -13.76% | 0.81 | 85.3 | 0 | 0 | 0 |
SVG | 5800 | -13.43% | 0 | 0.4 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIX | 39000 | 4.14% | 1396.68 | 35362 | 269.53 | 20.04 | 249.49 |
MSB | 14050 | 2.18% | 145.81 | 10406.2 | 157.54 | 2.33 | 155.21 |
TCB | 40000 | 2.56% | 616.13 | 15475.3 | 181.7 | 74.88 | 106.82 |
VNM | 64600 | 2.38% | 278.5 | 4374.4 | 101.1 | 7.69 | 93.4 |
CTG | 52800 | 2.33% | 661.78 | 12598.4 | 125.9 | 38.17 | 87.73 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
VPB | 32100 | 1.74% | 1437.41 | 44620.2 | 125 | 242.49 | -117.49 |
VND | 24600 | 0% | 305.83 | 12310.6 | 7.6 | 115.41 | -107.81 |
FPT | 102700 | 0.79% | 729.61 | 7061.3 | 98.5 | 204.01 | -105.51 |
SSI | 42400 | 0.47% | 709.9 | 16640 | 14.87 | 112.85 | -97.98 |
SHS | 26700 | 0.38% | 369.19 | 13645.8 | 1.21 | 68.03 | -66.82 |
18/04/2025
Trụ sở: Tầng 21, Phú Mỹ Hưng Tower, 08 Hoàng Văn Thái, Phường Tân Mỹ, Thành phố Hồ Chí Minh
(cũ: Phường Tân Phú, Quận 7)
(Giờ làm việc: 8h00 - 17h00 hàng ngày - trừ thứ 7, chủ nhật và các ngày lễ)
Truy cập nhanh
Các trang khác
Copyright ⓒ 2022 Phu Hung Securities