Nghiên cứu và Phân tích

Trung tâm phân tích
Báo cáo vĩ mô
KHỐI LƯỢNG GIAO DỊCH
Giá% Thay đổiGiá trị (tỷ VNĐ)KL (x1000)NN Mua (tỷ VNĐ)NN Bán (tỷ VNĐ)NN Mua ròng (tỷ VNĐ)
VND175000.57%668.1138028.27.2412.78-5.54
HSG15400-2.84%559.5636226.90.290.230.05
NVL135001.12%435.7132021.64.8683.85-78.99
ACB254000.79%731.4729153.5000
SHB117500%324.12275070.010.7-0.69
GIÁ TRỊ GIAO DỊCH
Giá% Thay đổiGiá trị (tỷ VNĐ)KL (x1000)NN Mua (tỷ VNĐ)NN Bán (tỷ VNĐ)NN Mua ròng (tỷ VNĐ)
ACB254000.79%731.4729153.5000
VND175000.57%668.1138028.27.2412.78-5.54
HSG15400-2.84%559.5636226.90.290.230.05
DIG213501.91%460.87217360.400.4
NVL135001.12%435.7132021.64.8683.85-78.99
TĂNG GIÁ (%)
Giá% Thay đổiGiá trị (tỷ VNĐ)KL (x1000)NN Mua (tỷ VNĐ)NN Bán (tỷ VNĐ)NN Mua ròng (tỷ VNĐ)
LM7300036.36%0.1239.7000
L35300036.36%0.012000
ILA460015%1.45317.3000
MTV1690014.97%00.2000
HMS3460014.95%4.74137.48000
GIẢM GIÁ (%)
Giá% Thay đổiGiá trị (tỷ VNĐ)KL (x1000)NN Mua (tỷ VNĐ)NN Bán (tỷ VNĐ)NN Mua ròng (tỷ VNĐ)
HFB14900-39.92%0.5637.5000
MTS7700-39.37%0.010.8000
LCW6300-14.86%0.023.7000
SHC9200-14.81%0.011.3000
ICI4700-14.55%0.023.4000
NN MUA RÒNG (GIÁ TRỊ)
Giá% Thay đổiGiá trị (tỷ VNĐ)KL (x1000)NN Mua (tỷ VNĐ)NN Bán (tỷ VNĐ)NN Mua ròng (tỷ VNĐ)
PVS310001.31%249.928106.1923.22.3120.88
VIC52000-0.76%126.77243214.241.8512.4
VPI540000.37%40.58754.710.72010.72
FCN154500.98%63.754134.36.080.285.8
SSI23150-0.86%433.2618626.116.5211.335.19
NN BÁN RÒNG (GIÁ TRỊ)
Giá% Thay đổiGiá trị (tỷ VNĐ)KL (x1000)NN Mua (tỷ VNĐ)NN Bán (tỷ VNĐ)NN Mua ròng (tỷ VNĐ)
EIB20300-0.73%124.96129.716.0999.14-83.05
NVL135001.12%435.7132021.64.8683.85-78.99
QNS43100-1.15%50.261147.81.4744.2-42.74
HPG21200-0.7%278.2313085.71.9536.76-34.81
VRE27100-2.17%151.695544.31.1530.58-29.43

Nhận định & báo cáo

Banner PHS
Logo PHS

Trụ sở: Tầng 21, Phú Mỹ Hưng Tower, 08 Hoàng Văn Thái, Phường Tân Phú, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 

+84 28 5411 88 55
support@phs.vn
Kết nối với chúng tôi:

Đăng ký nhận tin

Tải app PHS-Mobile Trading

Công ty Cổ phần Chứng khoán Phú HưngCông ty Cổ phần Chứng khoán Phú Hưng