Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
HCM | 30150 | 3.97% | 893.73 | 29546 | 0 | 0 | 0 |
SSI | 33400 | 2.14% | 941.24 | 28151.1 | 0 | 0 | 0 |
VPB | 18650 | 0% | 413.95 | 22132.5 | 0 | 0 | 0 |
CTG | 35700 | 2.15% | 625.74 | 17487.6 | 0 | 0 | 0 |
TPB | 18250 | 0.55% | 292.3 | 15982.8 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
SSI | 33400 | 2.14% | 941.24 | 28151.1 | 0 | 0 | 0 |
HCM | 30150 | 3.97% | 893.73 | 29546 | 0 | 0 | 0 |
FPT | 134600 | 1.28% | 722.78 | 5379.6 | 0 | 0 | 0 |
MWG | 68200 | 2.1% | 722.05 | 10676.7 | 0 | 0 | 0 |
CTG | 35700 | 2.15% | 625.74 | 17487.6 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
X26 | 22400 | 40% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
CNN | 46000 | 15% | 0.01 | 0.3 | 0 | 0 | 0 |
TED | 57500 | 15% | 0.01 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
DTB | 13800 | 15% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
VMT | 20700 | 15% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
VFC | 86800 | -19.03% | 0 | 0.03 | 0 | 0 | 0 |
PSP | 10200 | -15% | 0.01 | 0.6 | 0 | 0 | 0 |
PWS | 10200 | -15% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
VBH | 11500 | -14.81% | 0 | 0.3 | 0 | 0 | 0 |
NAS | 29500 | -14.74% | 0.03 | 0.9 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
VFC | 86800 | -19.03% | 0 | 0.03 | 0 | 0 | 0 |
PSP | 10200 | -15% | 0.01 | 0.6 | 0 | 0 | 0 |
PWS | 10200 | -15% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
VBH | 11500 | -14.81% | 0 | 0.3 | 0 | 0 | 0 |
NAS | 29500 | -14.74% | 0.03 | 0.9 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
VFC | 86800 | -19.03% | 0 | 0.03 | 0 | 0 | 0 |
PSP | 10200 | -15% | 0.01 | 0.6 | 0 | 0 | 0 |
PWS | 10200 | -15% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
VBH | 11500 | -14.81% | 0 | 0.3 | 0 | 0 | 0 |
NAS | 29500 | -14.74% | 0.03 | 0.9 | 0 | 0 | 0 |
Trụ sở: Tầng 21, Phú Mỹ Hưng Tower, 08 Hoàng Văn Thái, Phường Tân Phú, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh
(Giờ làm việc: 8h00 - 17h00 hàng ngày - trừ thứ 7, chủ nhật và các ngày lễ)
Truy cập nhanh
Các trang khác
Copyright ⓒ 2022 Phu Hung Securities