Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
HPG | 29200 | -2.5% | 3685.09 | 124424.6 | 0 | 0 | 0 |
SHB | 18050 | -0.82% | 1165.06 | 64713.5 | 0 | 0 | 0 |
SSI | 40600 | -2.4% | 1553.52 | 37920.7 | 0 | 0 | 0 |
SCR | 9600 | 6.9% | 290.07 | 30813.3 | 0 | 0 | 0 |
VPB | 31000 | -2.21% | 839.72 | 26679.3 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
HPG | 29200 | -2.5% | 3685.09 | 124424.6 | 0 | 0 | 0 |
FPT | 105500 | 1.93% | 2125.2 | 20018 | 0 | 0 | 0 |
SSI | 40600 | -2.4% | 1553.52 | 37920.7 | 0 | 0 | 0 |
SHB | 18050 | -0.82% | 1165.06 | 64713.5 | 0 | 0 | 0 |
MSN | 84200 | -3% | 986.3 | 11516.5 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
PNG | 23000 | 15% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
SSH | 103600 | 14.98% | 0.84 | 8.2 | 0 | 0 | 0 |
PTM | 14800 | 14.73% | 0.02 | 1.1 | 0 | 0 | 0 |
BMG | 12000 | 14.29% | 0.04 | 3.1 | 0 | 0 | 0 |
USC | 10400 | 14.29% | 0.01 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
MQB | 5600 | -34.88% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
HTM | 11400 | -14.93% | 0.16 | 14.4 | 0 | 0 | 0 |
TLT | 16000 | -14.89% | 0 | 0.2 | 0 | 0 | 0 |
PCF | 6500 | -14.47% | 0.2 | 28.2 | 0 | 0 | 0 |
NXT | 4800 | -14.29% | 0.19 | 38.1 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
MQB | 5600 | -34.88% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
HTM | 11400 | -14.93% | 0.16 | 14.4 | 0 | 0 | 0 |
TLT | 16000 | -14.89% | 0 | 0.2 | 0 | 0 | 0 |
PCF | 6500 | -14.47% | 0.2 | 28.2 | 0 | 0 | 0 |
NXT | 4800 | -14.29% | 0.19 | 38.1 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
MQB | 5600 | -34.88% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
HTM | 11400 | -14.93% | 0.16 | 14.4 | 0 | 0 | 0 |
TLT | 16000 | -14.89% | 0 | 0.2 | 0 | 0 | 0 |
PCF | 6500 | -14.47% | 0.2 | 28.2 | 0 | 0 | 0 |
NXT | 4800 | -14.29% | 0.19 | 38.1 | 0 | 0 | 0 |
Trụ sở: Tầng 21, Phú Mỹ Hưng Tower, 08 Hoàng Văn Thái, Phường Tân Mỹ, Thành phố Hồ Chí Minh
(cũ: Phường Tân Phú, Quận 7)
(Giờ làm việc: 8h00 - 17h00 hàng ngày - trừ thứ 7, chủ nhật và các ngày lễ)
Truy cập nhanh
Các trang khác
Copyright ⓒ 2022 Phu Hung Securities