Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
SHB | 17250 | -6.76% | 2930.81 | 166243.4 | 98.6 | 155.12 | -56.52 |
HPG | 26000 | -5.11% | 3516.87 | 132314.2 | 205.43 | 1250.36 | -1044.93 |
TPB | 21600 | -2.04% | 1748.98 | 80694.3 | 76.62 | 39.03 | 37.6 |
VPB | 35950 | -6.99% | 2746 | 75347.2 | 62.36 | 388.09 | -325.72 |
MBB | 26900 | -4.61% | 1990.37 | 72899.7 | 336.09 | 285.26 | 50.83 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
HPG | 26000 | -5.11% | 3516.87 | 132314.2 | 205.43 | 1250.36 | -1044.93 |
SHB | 17250 | -6.76% | 2930.81 | 166243.4 | 98.6 | 155.12 | -56.52 |
VPB | 35950 | -6.99% | 2746 | 75347.2 | 62.36 | 388.09 | -325.72 |
SSI | 35750 | -3.51% | 2304.76 | 63807.3 | 72.54 | 142.49 | -69.94 |
TCB | 39000 | -6.14% | 2115.99 | 53106 | 87.71 | 40.83 | 46.88 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
PTM | 28000 | 40% | 1.07 | 38.3 | 0 | 0 | 0 |
PVH | 700 | 16.67% | 0.05 | 70.6 | 0 | 0 | 0 |
ECO | 27600 | 15% | 0.79 | 28.9 | 0 | 0 | 0 |
LAW | 30100 | 14.89% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
GVT | 83400 | 14.88% | 0.01 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
ATA | 500 | -16.67% | 0.09 | 172.5 | 0 | 0 | 0 |
HKB | 500 | -16.67% | 0.01 | 17.8 | 0 | 0 | 0 |
DCT | 500 | -16.67% | 0 | 8.9 | 0 | 0 | 0 |
GGG | 5100 | -15% | 0.07 | 13.7 | 0 | 0 | 0 |
DOP | 13200 | -14.84% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIX | 34500 | -1.43% | 1486.47 | 43479.6 | 223.02 | 42.43 | 180.59 |
PDR | 24000 | 1.05% | 1189.08 | 51126.9 | 177.54 | 47.91 | 129.63 |
BSR | 27850 | -6.86% | 1047.93 | 37060.6 | 105.47 | 18.63 | 86.84 |
POW | 16500 | 2.48% | 527.41 | 32099.9 | 94.18 | 24.3 | 69.87 |
HDB | 32350 | -2.71% | 946.9 | 29128.4 | 73.16 | 3.3 | 69.86 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
HPG | 26000 | -5.11% | 3516.87 | 132314.2 | 205.43 | 1250.36 | -1044.93 |
VPB | 35950 | -6.99% | 2746 | 75347.2 | 62.36 | 388.09 | -325.72 |
OIL | 11800 | -4.07% | 31.79 | 2666.6 | 0.1 | 113.44 | -113.34 |
STB | 55500 | -3.98% | 1219.11 | 21576.3 | 89.54 | 199.78 | -110.24 |
VNM | 58700 | -2.33% | 425.73 | 7201.5 | 11.22 | 108.05 | -96.83 |
Trụ sở: Tầng 21, Phú Mỹ Hưng Tower, 08 Hoàng Văn Thái, Phường Tân Mỹ, Thành phố Hồ Chí Minh
(cũ: Phường Tân Phú, Quận 7)
(Giờ làm việc: 8h00 - 17h00 hàng ngày - trừ thứ 7, chủ nhật và các ngày lễ)
Truy cập nhanh
Các trang khác
Copyright ⓒ 2022 Phu Hung Securities