Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
SHB | 16650 | -2.06% | 1361.61 | 81491.7 | 21.7 | 51.27 | -29.57 |
NVL | 14000 | -2.78% | 689.57 | 48486.5 | 26.35 | 76.25 | -49.9 |
CEO | 31400 | 9.79% | 1113.54 | 37611.4 | 21.32 | 60.1 | -38.78 |
HPG | 26700 | -0.37% | 989.35 | 37268.8 | 74.03 | 239.58 | -165.55 |
VIX | 34800 | 0.29% | 1187.57 | 35307.2 | 19.3 | 98.92 | -79.62 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
FPT | 97000 | 4.3% | 1772.6 | 18311.1 | 426.63 | 148.39 | 278.24 |
SHB | 16650 | -2.06% | 1361.61 | 81491.7 | 21.7 | 51.27 | -29.57 |
SSI | 38450 | -0.39% | 1245.13 | 32795.9 | 74.15 | 180.83 | -106.68 |
VIX | 34800 | 0.29% | 1187.57 | 35307.2 | 19.3 | 98.92 | -79.62 |
CEO | 31400 | 9.79% | 1113.54 | 37611.4 | 21.32 | 60.1 | -38.78 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
FRC | 35000 | 40% | 0.01 | 0.2 | 0 | 0 | 0 |
PSP | 19300 | 14.88% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
VTA | 3100 | 14.81% | 0.06 | 18.6 | 0 | 0 | 0 |
SLD | 12400 | 14.81% | 0.01 | 0.5 | 0 | 0 | 0 |
QCC | 24100 | 14.76% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
HMD | 15000 | -40% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
HPO | 17100 | -26.61% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
SDK | 13600 | -15% | 0.03 | 2.4 | 0 | 0 | 0 |
HEJ | 12500 | -14.97% | 0.05 | 4.2 | 0 | 0 | 0 |
SVG | 5700 | -14.93% | 0.03 | 4.4 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
FPT | 97000 | 4.3% | 1772.6 | 18311.1 | 426.63 | 148.39 | 278.24 |
TCX | 48050 | -1.84% | 280.6 | 5853 | 125.34 | 0 | 125.34 |
VRE | 39000 | 0.52% | 549.3 | 14611.5 | 140.33 | 91.55 | 48.78 |
GEX | 55500 | -0.89% | 845.28 | 15675.8 | 81.79 | 46.33 | 35.47 |
GMD | 67000 | 1.52% | 131.81 | 1993 | 43.2 | 13.37 | 29.83 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CTG | 50500 | 1.1% | 575.86 | 11664.7 | 89.2 | 273.21 | -184.02 |
HPG | 26700 | -0.37% | 989.35 | 37268.8 | 74.03 | 239.58 | -165.55 |
VCI | 37500 | -0.53% | 401.74 | 10763.9 | 40.05 | 189.87 | -149.82 |
MBB | 25450 | 0.59% | 744.5 | 29596.3 | 57.78 | 202.22 | -144.43 |
SHS | 24900 | 0.4% | 667.85 | 27540.9 | 0.18 | 138.74 | -138.56 |
Trụ sở: Tầng 21, Phú Mỹ Hưng Tower, 08 Hoàng Văn Thái, Phường Tân Mỹ, Thành phố Hồ Chí Minh
(cũ: Phường Tân Phú, Quận 7)
(Giờ làm việc: 8h00 - 17h00 hàng ngày - trừ thứ 7, chủ nhật và các ngày lễ)
Truy cập nhanh
Các trang khác
Copyright ⓒ 2022 Phu Hung Securities