Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIX | 14150 | 3.66% | 1779.24 | 125401.1 | 0 | 0 | 0 |
SSI | 25750 | 0.98% | 1504.97 | 58323.3 | 0 | 0 | 0 |
SHB | 13000 | 0.39% | 679.04 | 52328.6 | 0 | 0 | 0 |
VPB | 18650 | 0.27% | 881.81 | 47153.2 | 0 | 0 | 0 |
VND | 17350 | -0.86% | 777.58 | 44498.9 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIX | 14150 | 3.66% | 1779.24 | 125401.1 | 0 | 0 | 0 |
SSI | 25750 | 0.98% | 1504.97 | 58323.3 | 0 | 0 | 0 |
GEX | 39850 | 4.59% | 999.82 | 25309.2 | 0 | 0 | 0 |
HPG | 23100 | 0.87% | 990.9 | 42514.5 | 0 | 0 | 0 |
VPB | 18650 | 0.27% | 881.81 | 47153.2 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
AGX | 167900 | 15% | 0.36 | 2.2 | 0 | 0 | 0 |
VDT | 13100 | 14.91% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
QNT | 10100 | 14.77% | 0.02 | 2 | 0 | 0 | 0 |
MTL | 7000 | 14.75% | 0.03 | 4.1 | 0 | 0 | 0 |
DAN | 36500 | 14.42% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
TRT | 6600 | -40% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
DSD | 14100 | -14.55% | 0 | 0.3 | 0 | 0 | 0 |
PSP | 14800 | -14.45% | 0.05 | 3.1 | 0 | 0 | 0 |
BAL | 9100 | -14.15% | 0.02 | 2.7 | 0 | 0 | 0 |
DTB | 13700 | -13.84% | 0.13 | 9.8 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
TRT | 6600 | -40% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
DSD | 14100 | -14.55% | 0 | 0.3 | 0 | 0 | 0 |
PSP | 14800 | -14.45% | 0.05 | 3.1 | 0 | 0 | 0 |
BAL | 9100 | -14.15% | 0.02 | 2.7 | 0 | 0 | 0 |
DTB | 13700 | -13.84% | 0.13 | 9.8 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
TRT | 6600 | -40% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
DSD | 14100 | -14.55% | 0 | 0.3 | 0 | 0 | 0 |
PSP | 14800 | -14.45% | 0.05 | 3.1 | 0 | 0 | 0 |
BAL | 9100 | -14.15% | 0.02 | 2.7 | 0 | 0 | 0 |
DTB | 13700 | -13.84% | 0.13 | 9.8 | 0 | 0 | 0 |
Trụ sở: Tầng 21, Phú Mỹ Hưng Tower, 08 Hoàng Văn Thái, Phường Tân Phú, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh
(Giờ làm việc: 8h00 - 17h00 hàng ngày - trừ thứ 7, chủ nhật và các ngày lễ)
Truy cập nhanh
Các trang khác
Copyright ⓒ 2022 Phu Hung Securities