Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
SHB | 17800 | 0% | 1550.71 | 88707.1 | 0 | 0 | 0 |
SSI | 42450 | 0% | 3512.94 | 85920.6 | 0 | 0 | 0 |
HPG | 29150 | 1.04% | 2057.41 | 71781.9 | 0 | 0 | 0 |
VIX | 34800 | -2.79% | 1526.65 | 44949.8 | 0 | 0 | 0 |
VPB | 32250 | -0.62% | 1387.41 | 44389.2 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
SSI | 42450 | 0% | 3512.94 | 85920.6 | 0 | 0 | 0 |
HPG | 29150 | 1.04% | 2057.41 | 71781.9 | 0 | 0 | 0 |
SHB | 17800 | 0% | 1550.71 | 88707.1 | 0 | 0 | 0 |
VIX | 34800 | -2.79% | 1526.65 | 44949.8 | 0 | 0 | 0 |
MWG | 78800 | 4.37% | 1401.93 | 18120.1 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
PRO | 6900 | 15% | 0.01 | 2.1 | 0 | 0 | 0 |
TV6 | 11500 | 15% | 0.01 | 1 | 0 | 0 | 0 |
TPS | 46000 | 15% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
PBT | 25700 | 14.73% | 0.01 | 0.2 | 0 | 0 | 0 |
PJS | 36700 | 14.69% | 0.01 | 0.4 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
DC1 | 6400 | -14.67% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
RBC | 5900 | -14.49% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
VUA | 18000 | -13.88% | 0.09 | 5.1 | 0 | 0 | 0 |
NXT | 5700 | -13.64% | 0.19 | 31 | 0 | 0 | 0 |
FSO | 5700 | -13.64% | 0 | 0.6 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
DC1 | 6400 | -14.67% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
RBC | 5900 | -14.49% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
VUA | 18000 | -13.88% | 0.09 | 5.1 | 0 | 0 | 0 |
NXT | 5700 | -13.64% | 0.19 | 31 | 0 | 0 | 0 |
FSO | 5700 | -13.64% | 0 | 0.6 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
DC1 | 6400 | -14.67% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
RBC | 5900 | -14.49% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
VUA | 18000 | -13.88% | 0.09 | 5.1 | 0 | 0 | 0 |
NXT | 5700 | -13.64% | 0.19 | 31 | 0 | 0 | 0 |
FSO | 5700 | -13.64% | 0 | 0.6 | 0 | 0 | 0 |
Trụ sở: Tầng 21, Phú Mỹ Hưng Tower, 08 Hoàng Văn Thái, Phường Tân Mỹ, Thành phố Hồ Chí Minh
(cũ: Phường Tân Phú, Quận 7)
(Giờ làm việc: 8h00 - 17h00 hàng ngày - trừ thứ 7, chủ nhật và các ngày lễ)
Truy cập nhanh
Các trang khác
Copyright ⓒ 2022 Phu Hung Securities