| Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| SHB | 16350 | 0.93% | 1072.12 | 65877 | 0 | 0 | 0 |
| HDB | 27950 | 1.27% | 799.31 | 29039.5 | 0 | 0 | 0 |
| VIX | 22900 | 0.44% | 567.15 | 24743.4 | 0 | 0 | 0 |
| HPG | 26500 | -0.75% | 653.52 | 24581.9 | 0 | 0 | 0 |
| VPB | 28700 | 2.5% | 663.11 | 23124.4 | 0 | 0 | 0 |
| Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VIC | 163000 | 2.07% | 1287.73 | 8091.8 | 0 | 0 | 0 |
| STB | 60000 | 0.17% | 1138.35 | 19183.5 | 0 | 0 | 0 |
| SHB | 16350 | 0.93% | 1072.12 | 65877 | 0 | 0 | 0 |
| HDB | 27950 | 1.27% | 799.31 | 29039.5 | 0 | 0 | 0 |
| VHM | 117500 | -0.17% | 777.19 | 6669 | 0 | 0 | 0 |
| Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| ILS | 20700 | 15% | 1.01 | 52.4 | 0 | 0 | 0 |
| MTH | 25300 | 15% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
| GTD | 89500 | 14.89% | 0.71 | 8.4 | 0 | 0 | 0 |
| E12 | 5400 | 14.89% | 0.1 | 18 | 0 | 0 | 0 |
| VGV | 48100 | 14.8% | 0.25 | 5.6 | 0 | 0 | 0 |
| Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| RCC | 17900 | -14.35% | 0.04 | 2 | 0 | 0 | 0 |
| VNI | 6200 | -13.89% | 0.02 | 3.5 | 0 | 0 | 0 |
| NTW | 19000 | -13.64% | 0.02 | 1 | 0 | 0 | 0 |
| VTS | 4500 | -13.46% | 0 | 0.3 | 0 | 0 | 0 |
| NJC | 11100 | -13.28% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
| Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| RCC | 17900 | -14.35% | 0.04 | 2 | 0 | 0 | 0 |
| VNI | 6200 | -13.89% | 0.02 | 3.5 | 0 | 0 | 0 |
| NTW | 19000 | -13.64% | 0.02 | 1 | 0 | 0 | 0 |
| VTS | 4500 | -13.46% | 0 | 0.3 | 0 | 0 | 0 |
| NJC | 11100 | -13.28% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
| Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| RCC | 17900 | -14.35% | 0.04 | 2 | 0 | 0 | 0 |
| VNI | 6200 | -13.89% | 0.02 | 3.5 | 0 | 0 | 0 |
| NTW | 19000 | -13.64% | 0.02 | 1 | 0 | 0 | 0 |
| VTS | 4500 | -13.46% | 0 | 0.3 | 0 | 0 | 0 |
| NJC | 11100 | -13.28% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |



Trụ sở: Tầng 21, Phú Mỹ Hưng Tower, 08 Hoàng Văn Thái, Phường Tân Mỹ, Thành phố Hồ Chí Minh
(cũ: Phường Tân Phú, Quận 7)
(Giờ làm việc: 8h00 - 17h00 hàng ngày - trừ thứ 7, chủ nhật và các ngày lễ)
Truy cập nhanh
Các trang khác
Copyright ⓒ 2022 Phu Hung Securities