STT | Mã cổ phiếu | Tên cổ phiếu | Tỷ lệ MR cho vay và/hoặc tính tài sản đảm bảo (%) | Tỷ lệ DP cho vay và/hoặc tính tài sản đảm bảo (%) | Giá cho vay và/hoặc tính tài sản đảm bảo tối đa (VND) | Sàn giao dịch |
1 | AAA | CTCP Nhựa An Phát Xanh | 50 | 50 | 12,070 | HOSE |
2 | AAT | CTCP Tập đoàn Tiên Sơn Thanh Hóa | 50 | 50 | 6,480 | HOSE |
3 | AAV | CTCP AAV Group | 30 | 30 | 7,260 | HNX |
4 | ACB | Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần Á Châu | 50 | 50 | 30,680 | HOSE |
5 | ACC | CTCP Đầu tư và Xây dựng Bình Dương ACC | 20 | 30 | 23,330 | HOSE |
6 | ACG | CTCP Gỗ An Cường | 50 | 50 | 50,180 | HOSE |
7 | ACL | CTCP XNK Thuỷ sản Cửu Long An Giang | 40 | 40 | 26,060 | HOSE |
8 | ADG | CTCP Clever Group | 40 | 40 | 48,360 | HOSE |
9 | ADS | CTCP Damsan | 30 | 40 | 23,270 | HOSE |
10 | AGG | CTCP Đầu tư và Phát triển Bất động sản An Gia | 40 | 40 | 31,000 | HOSE |
11 | AGR | CTCP Chứng khoán Agribank | 50 | 50 | 12,040 | HOSE |
12 | ANV | CTCP Nam Việt | 50 | 50 | 45,370 | HOSE |
13 | ASG | CTCP Tập đoàn ASG | 30 | 30 | 35,880 | HOSE |
14 | ASM | CTCP Tập Đoàn Sao Mai | 50 | 50 | 11,580 | HOSE |
15 | BAB | Ngân hàng Thương mại cổ phần Bắc Á | 35 | 45 | 22,100 | HNX |
16 | BAF | CTCP Nông nghiệp BAF Việt Nam | 30 | 30 | 26,650 | HOSE |
17 | BAX | CTCP Thống Nhất | 40 | 50 | 96,200 | HNX |
18 | BCC | CTCP Xi măng Bỉm Sơn | 50 | 50 | 15,300 | HNX |
19 | BCG | CTCP Bamboo Capital | 30 | 30 | 6,470 | HOSE |
20 | BCM | Tổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp – CTCP | 50 | 50 | 92,700 | HOSE |
21 | BFC | CTCP Phân Bón Bình Điền | 50 | 50 | 28,340 | HOSE |
22 | BIC | Tổng CTCP Bảo hiểm Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 50 | 50 | 35,490 | HOSE |
23 | BID | Ngân Hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 50 | 50 | 51,220 | HOSE |
24 | BKG | CTCP Đầu tư BKG Việt Nam | 30 | 30 | 5,000 | HOSE |
25 | BMC | CTCP Khoáng Sản Bình Định | 50 | 50 | 19,760 | HOSE |
26 | BMI | Tổng CTCP Bảo Minh | 50 | 50 | 29,180 | HOSE |
27 | BMP | CTCP Nhựa Bình Minh | 50 | 50 | 105,950 | HOSE |
28 | BNA | CTCP Đầu tư sản xuất Bảo Ngọc | 50 | 50 | 24,400 | HNX |
29 | BSI | CTCP Chứng khoán Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 50 | 50 | 43,550 | HOSE |
30 | BTP | CTCP Nhiệt điện Bà Rịa | 50 | 50 | 16,700 | HOSE |
31 | BTS | CTCP Xi măng Vicem Bút Sơn | 30 | 30 | 10,920 | HNX |
32 | BVH | Tập đoàn Bảo Việt | 50 | 50 | 65,650 | HOSE |
33 | BVS | CTCP Chứng khoán Bảo Việt | 50 | 50 | 24,800 | HNX |
34 | BWE | CTCP Nước – Môi trường Bình Dương | 50 | 50 | 56,550 | HOSE |
35 | C32 | CTCP CIC39 | 50 | 50 | 32,630 | HOSE |
36 | C47 | CTCP Xây dựng 47 | 40 | 40 | 8,210 | HOSE |
37 | C69 | CTCP Xây dựng 1369 | 30 | 30 | 5,600 | HNX |
38 | CAG | CTCP Cảng An Giang | 20 | 20 | 14,600 | HNX |
39 | CAP | CTCP Lâm nông sản thực phẩm Yên Bái | 20 | 30 | 104,600 | HNX |
40 | CAV | CTCP Dây Cáp Điện Việt Nam | 50 | 50 | 71,500 | HOSE |
41 | CCL | CTCP Đầu tư và Phát triển Đô thị Dầu khí Cửu Long | 30 | 40 | 12,610 | HOSE |
42 | CDC | CTCP Chương Dương | 30 | 30 | 16,670 | HOSE |
43 | CDN | CTCP Cảng Đà Nẵng | 20 | 30 | 33,900 | HNX |
44 | CEO | CTCP Tập đoàn C.E.O | 20 | 20 | 25,000 | HNX |
45 | CII | CTCP Đầu tư Hạ tầng kỹ thuật TP HCM | 50 | 50 | 20,000 | HOSE |
46 | CKG | CTCP Tập đoàn Tư vấn Đầu tư Xây dựng Kiên Giang | 30 | 40 | 25,750 | HOSE |
47 | CLC | CTCP Cát Lợi | 50 | 50 | 45,820 | HOSE |
48 | CLH | CTCP Xi măng La Hiên VVMI | 30 | 40 | 37,800 | HNX |
49 | CLL | CTCP Cảng Cát Lái | 35 | 45 | 39,320 | HOSE |
50 | CMG | CTCP Tập đoàn Công nghệ CMC | 50 | 50 | 78,000 | HOSE |
51 | CMX | CTCP Camimex Group | 50 | 50 | 10,920 | HOSE |
52 | CNG | CTCP CNG Việt Nam | 50 | 50 | 42,440 | HOSE |
53 | CRC | CTCP Create Capital Việt Nam | 30 | 30 | 6,660 | HOSE |
54 | CRE | CTCP Bất động sản Thế Kỷ | 40 | 40 | 10,580 | HOSE |
55 | CSC | CTCP Tập đoàn COTANA | 30 | 40 | 28,370 | HNX |
56 | CSM | CTCP Công Nghiệp Cao Su Miền Nam | 50 | 50 | 21,840 | HOSE |
57 | CSV | CTCP Hóa chất Cơ bản Miền Nam | 50 | 50 | 33,500 | HOSE |
58 | CTD | CTCP Xây Dựng Coteccons | 50 | 50 | 77,480 | HOSE |
59 | CTF | CTCP City Auto | 25 | 25 | 27,000 | HOSE |
60 | CTG | Ngân Hàng TMCP Công Thương Việt Nam | 50 | 50 | 36,980 | HOSE |
61 | CTI | CTCP Đầu tư Phát triển Cường Thuận IDICO | 35 | 35 | 14,280 | HOSE |
62 | CTR | Tổng CTCP Công trình Viettel | 50 | 50 | 89,500 | HOSE |
63 | CTS | CTCP Chứng khoán Ngân hàng Công Thương Việt Nam | 50 | 50 | 21,770 | HOSE |
64 | CVT | CTCP CMC | 50 | 50 | 42,000 | HOSE |
65 | D11 | CTCP Địa ốc 11 | 15 | 25 | 20,900 | HNX |
66 | D2D | CTCP Phát Triển Đô Thị Công Nghiệp Số 2 | 45 | 45 | 36,790 | HOSE |
67 | DAH | CTCP Tập đoàn Khách sạn Đông Á | 20 | 20 | 5,390 | HOSE |
68 | DAT | CTCP Đầu tư du lịch và Phát triển Thủy sản | 15 | 15 | 14,690 | HOSE |
69 | DBC | CTCP Tập đoàn Dabaco Việt Nam | 50 | 50 | 16,380 | HOSE |
70 | DBD | CTCP Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định | 50 | 50 | 54,600 | HOSE |
71 | DBT | CTCP Dược phẩm Bến Tre | 30 | 30 | 10,000 | HOSE |
72 | DCL | CTCP Dược phẩm Cửu Long | 50 | 50 | 25,000 | HOSE |
73 | DCM | CTCP Phân Bón Dầu Khí Cà Mau | 50 | 50 | 37,440 | HOSE |
74 | DGC | CTCP Tập đoàn Hóa chất Đức Giang | 45 | 45 | 57,000 | HOSE |
75 | DGW | CTCP Thế Giới Số | 50 | 50 | 39,500 | HOSE |
76 | DHA | CTCP Hóa An | 35 | 35 | 50,570 | HOSE |
77 | DHC | CTCP Đông Hải Bến Tre | 50 | 50 | 48,600 | HOSE |
78 | DHG | CTCP Dược Hậu Giang | 50 | 50 | 150,800 | HOSE |
79 | DHM | CTCP Thương mại & Khai thác Khoáng sản Dương Hiếu | 30 | 30 | 10,000 | HOSE |
80 | DHT | CTCP Dược phẩm Hà Tây | 30 | 40 | 68,900 | HNX |
81 | DIG | Tổng CTCP Đầu Tư Phát triển Xây Dựng | 40 | 40 | 21,200 | HOSE |
82 | DL1 | CTCP Tập đoàn Alpha Seven | 10 | 10 | 4,030 | HNX |
83 | DMC | CTCP Xuất nhập khẩu Y Tế Domesco | 50 | 50 | 55,510 | HOSE |
84 | DNP | CTCP DNP Holding | 40 | 50 | 26,900 | HNX |
85 | DPG | CTCP Tập đoàn Đạt Phương | 50 | 50 | 35,000 | HOSE |
86 | DPM | Tổng công ty Phân Bón và Hóa Chất Dầu Khí - CTCP | 50 | 50 | 53,360 | HOSE |
87 | DPR | CTCP Cao Su Đồng Phú | 50 | 50 | 70,200 | HOSE |
88 | DQC | CTCP bóng đèn Điện Quang | 40 | 40 | 24,240 | HOSE |
89 | DRC | CTCP Cao Su Đà Nẵng | 50 | 50 | 27,950 | HOSE |
90 | DRH | CTCP DRH Holdings | 30 | 30 | 5,560 | HOSE |
91 | DRL | CTCP Thủy điện - Điện Lực 3 | 40 | 50 | 85,150 | HOSE |
92 | DSN | CTCP Công Viên Nước Đầm Sen | 20 | 30 | 59,800 | HOSE |
93 | DTA | CTCP Đệ Tam | 35 | 35 | 13,650 | HOSE |
94 | DTD | CTCP Đầu tư Phát triển Thành Đạt | 50 | 50 | 34,800 | HNX |
95 | DTK | Tổng công ty Điện lực TKV - CTCP | 10 | 20 | 15,700 | HNX |
96 | DVG | CTCP Tập đoàn Sơn Đại Việt | 25 | 35 | 5,140 | HNX |
97 | DVM | CTCP Dược liệu Việt Nam | 20 | 20 | 15,000 | HNX |
98 | DVP | CTCP Đầu tư và Phát triển Cảng Đình Vũ | 50 | 50 | 67,470 | HOSE |
99 | DXG | CTCP Tập đoàn Đất Xanh | 40 | 40 | 16,000 | HOSE |
100 | DXP | CTCP Cảng Đoạn Xá | 40 | 50 | 18,200 | HNX |
101 | DXS | CTCP Dịch vụ Bất động sản Đất Xanh | 35 | 35 | 6,650 | HOSE |
102 | EIB | Ngân hàng TMCP Xuất Nhập khẩu Việt Nam | 50 | 50 | 20,000 | HOSE |
103 | EID | CTCP Đầu tư và Phát triển Giáo dục Hà Nội | 20 | 30 | 27,000 | HNX |
104 | ELC | CTCP Công Nghệ - Viễn Thông Elcom | 30 | 30 | 9,420 | HOSE |
105 | EVE | CTCP Everpia | 30 | 30 | 19,370 | HOSE |
106 | EVF | Công ty Tài chính Cổ phần Điện lực | 40 | 40 | 7,500 | HOSE |
107 | EVS | CTCP Chứng khoán Everest | 30 | 30 | 10,000 | HNX |
108 | FCM | CTCP Khoáng sản FECON | 30 | 40 | 5,000 | HOSE |
109 | FCN | CTCP FECON | 50 | 50 | 15,600 | HOSE |
110 | FIR | CTCP Địa ốc First Real | 30 | 30 | 16,660 | HOSE |
111 | FIT | CTCP Tập đoàn F.I.T | 30 | 30 | 5,400 | HOSE |
112 | FMC | CTCP Thực Phẩm Sao Ta | 50 | 50 | 67,080 | HOSE |
113 | FPT | CTCP FPT | 50 | 50 | 101,790 | HOSE |
114 | FRT | CTCP Bán lẻ Kỹ thuật số FPT | 50 | 50 | 91,390 | HOSE |
115 | FTS | CTCP Chứng Khoán FPT | 50 | 50 | 26,700 | HOSE |
116 | GAS | Tổng Công ty khí Việt Nam - CTCP | 50 | 50 | 122,850 | HOSE |
117 | GDT | CTCP chế biến Gỗ Đức Thành | 30 | 40 | 53,170 | HOSE |
118 | GEG | CTCP Điện Gia Lai | 40 | 40 | 16,570 | HOSE |
119 | GEX | CTCP Tập đoàn GELEX | 50 | 50 | 25,000 | HOSE |
120 | GIC | CTCP Đầu tư Dịch vụ và Phát triển Xanh | 20 | 20 | 15,800 | HNX |
121 | GIL | CTCP SXKD XNK Bình Thạnh | 50 | 50 | 30,940 | HOSE |
122 | GKM | CTCP Khang Minh Group | 20 | 20 | 33,340 | HNX |
123 | GLT | CTCP Kỹ thuật Điện Toàn Cầu | 10 | 20 | 34,840 | HNX |
124 | GMD | CTCP Gemadept | 50 | 50 | 62,400 | HOSE |
125 | GMH | CTCP Minh Hưng Quảng Trị | 20 | 20 | 23,000 | HOSE |
126 | GSP | CTCP Vận Tải Sản phẩm khí Quốc Tế | 50 | 50 | 13,130 | HOSE |
127 | GTA | CTCP Chế biến gỗ Thuận An | 40 | 40 | 13,000 | HOSE |
128 | GVR | Tập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam – CTCP | 50 | 50 | 24,110 | HOSE |
129 | HAH | CTCP Vận tải và Xếp dỡ Hải An | 50 | 50 | 40,000 | HOSE |
130 | HAP | CTCP Tập Đoàn Hapaco | 30 | 40 | 10,370 | HOSE |
131 | HAX | CTCP Dịch vụ Ô tô Hàng Xanh | 50 | 50 | 21,300 | HOSE |
132 | HBS | CTCP Chứng khoán Hòa Bình | 10 | 20 | 10,200 | HNX |
133 | HCD | CTCP Đầu tư Sản xuất và Thương mại HCD | 30 | 30 | 7,800 | HOSE |
134 | HCM | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh | 50 | 50 | 30,550 | HOSE |
135 | HDA | CTCP Hãng Sơn Đông Á | 30 | 40 | 16,200 | HNX |
136 | HDB | Ngân hàng TMCP Phát triển thành phố Hồ Chí Minh | 50 | 50 | 20,000 | HOSE |
137 | HDC | CTCP Phát triển Nhà Bà Rịa - Vũng Tàu | 50 | 50 | 32,900 | HOSE |
138 | HDG | CTCP Tập đoàn Hà Đô | 50 | 50 | 37,960 | HOSE |
139 | HHP | CTCP Giấy Hoàng Hà Hải Phòng | 25 | 25 | 10,000 | HOSE |
140 | HHS | CTCP Đầu tư Dịch vụ Hoàng Huy | 40 | 40 | 5,000 | HOSE |
141 | HHV | CTCP Đầu tư hạ tầng giao thông Đèo Cả | 40 | 40 | 16,000 | HOSE |
142 | HJS | CTCP Thuỷ điện Nậm Mu | 10 | 20 | 58,500 | HNX |
143 | HLC | CTCP Than Hà Lầm - Vinacomin | 20 | 20 | 13,550 | HNX |
144 | HLD | CTCP Đầu tư và Phát triển Bất động sản HUDLAND | 40 | 50 | 37,700 | HNX |
145 | HMC | CTCP Kim khí Thành phố Hồ Chí Minh - Vnsteel | 40 | 50 | 14,100 | HOSE |
146 | HOM | CTCP Xi măng Vicem Hoàng Mai | 20 | 30 | 10,100 | HNX |
147 | HPG | CTCP Tập Đoàn Hòa Phát | 50 | 50 | 23,530 | HOSE |
148 | HQC | CTCP Tư vấn Thương mại Dịch vụ Địa Ốc Hoàng Quân | 30 | 30 | 4,500 | HOSE |
149 | HRC | CTCP Cao su Hòa Bình | 20 | 30 | 68,900 | HOSE |
150 | HSL | CTCP Đầu tư Phát triển Thực phẩm Hồng Hà | 15 | 15 | 6,000 | HOSE |
151 | HT1 | CTCP Xi măng VICEM Hà Tiên | 50 | 50 | 20,020 | HOSE |
152 | HTI | CTCP Đầu Tư Phát Triển Hạ Tầng IDICO | 30 | 40 | 24,310 | HOSE |
153 | HTN | CTCP Hưng Thịnh Incons | 40 | 40 | 14,750 | HOSE |
154 | HTV | CTCP Logistics Vicem | 10 | 20 | 17,680 | HOSE |
155 | HUB | CTCP Xây lắp Thừa Thiên Huế | 20 | 30 | 19,500 | HOSE |
156 | HUT | CTCP Tasco | 15 | 15 | 21,060 | HNX |
157 | HVH | CTCP Đầu tư và Công nghệ HVC | 20 | 30 | 9,040 | HOSE |
158 | HVT | CTCP Hóa chất Việt Trì | 20 | 30 | 66,300 | HNX |
159 | ICT | CTCP Viễn thông – Tin học Bưu điện | 50 | 50 | 20,730 | HOSE |
160 | IDC | Tổng công ty IDICO - CTCP | 50 | 50 | 30,300 | HNX |
161 | IDI | CTCP Đầu tư và Phát triển Đa Quốc Gia I.D.I | 40 | 40 | 10,000 | HOSE |
162 | IDJ | CTCP Đầu tư IDJ Việt Nam | 25 | 25 | 15,000 | HNX |
163 | IDV | CTCP Phát triển hạ tầng Vĩnh Phúc | 50 | 50 | 40,000 | HNX |
164 | IJC | CTCP Phát Triển Hạ Tầng Kỹ Thuật | 40 | 40 | 15,000 | HOSE |
165 | ILB | CTCP ICD Tân Cảng - Long Bình | 30 | 40 | 45,500 | HOSE |
166 | IMP | CTCP Dược Phẩm Imexpharm | 50 | 50 | 71,890 | HOSE |
167 | INN | CTCP Bao bì và in Nông Nghiệp | 30 | 30 | 64,300 | HNX |
168 | IPA | CTCP Tập đoàn Đầu tư I.P.A | 30 | 30 | 18,300 | HNX |
169 | ITC | CTCP Đầu tư - Kinh doanh nhà | 30 | 30 | 9,300 | HOSE |
170 | ITD | CTCP Công nghệ Tiên Phong | 25 | 25 | 16,770 | HOSE |
171 | KBC | Tổng Công ty Phát triển Đô thị Kinh Bắc - CTCP | 40 | 40 | 30,000 | HOSE |
172 | KDC | CTCP Tập đoàn KIDO | 50 | 50 | 74,750 | HOSE |
173 | KDH | CTCP Đầu Tư và Kinh doanh Nhà Khang Điền | 50 | 50 | 40,430 | HOSE |
174 | KHG | CTCP Tập đoàn Khải Hoàn Land | 40 | 40 | 6,000 | HOSE |
175 | KPF | CTCP Đầu tư Tài chính Hoàng Minh | 20 | 20 | 12,020 | HOSE |
176 | KSB | CTCP Khoáng Sản và Xây Dựng Bình Dương | 50 | 50 | 25,000 | HOSE |
177 | L18 | CTCP Đầu tư và xây dựng số 18 | 30 | 30 | 38,500 | HNX |
178 | LAS | CTCP Supe Phốt phát và Hóa chất Lâm Thao | 40 | 40 | 13,220 | HNX |
179 | LBM | CTCP Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Lâm Đồng | 20 | 30 | 59,150 | HOSE |
180 | LCG | CTCP Lizen | 40 | 40 | 11,450 | HOSE |
181 | LGC | CTCP Đầu tư Cầu đường CII | 10 | 20 | 58,950 | HOSE |
182 | LHC | CTCP Đầu tư và xây dựng thủy lợi Lâm Đồng | 40 | 40 | 50,000 | HNX |
183 | LIG | CTCP LICOGI 13 | 30 | 40 | 6,240 | HNX |
184 | LIX | CTCP Bột Giặt Lix | 50 | 50 | 52,260 | HOSE |
185 | LPB | Ngân hàng Thương mại cổ phần Bưu điện Liên Việt | 40 | 40 | 15,700 | HOSE |
186 | LSS | CTCP Mía đường Lam Sơn | 50 | 50 | 11,460 | HOSE |
187 | MBB | Ngân Hàng TMCP Quân Đội | 50 | 50 | 23,530 | HOSE |
188 | MBG | CTCP Tập đoàn MBG | 30 | 30 | 7,800 | HNX |
189 | MBS | CTCP Chứng Khoán MB | 50 | 50 | 20,500 | HNX |
190 | MDC | CTCP Than Mông Dương - Vinacomin | 20 | 30 | 17,000 | HNX |
191 | MEL | CTCP Thép Mê Lin | 15 | 25 | 14,000 | HNX |
192 | MIG | Tổng CTCP Bảo hiểm Quân Đội | 40 | 50 | 23,270 | HOSE |
193 | MSB | Ngân hàng TMCP Hàng Hải Việt Nam | 50 | 50 | 13,000 | HOSE |
194 | MSH | CTCP May Sông Hồng | 50 | 50 | 57,330 | HOSE |
195 | MSN | CTCP Tập Đoàn Masan | 50 | 50 | 105,000 | HOSE |
196 | MVB | Tổng Công ty Công nghiệp mỏ Việt Bắc TKV - CTCP | 10 | 10 | 24,400 | HNX |
197 | MWG | CTCP Đầu Tư Thế Giới Di Động | 50 | 50 | 50,700 | HOSE |
198 | NAF | CTCP Nafoods Group | 30 | 30 | 17,290 | HOSE |
199 | NAG | CTCP Tập đoàn Nagakawa | 20 | 20 | 15,000 | HNX |
200 | NBB | CTCP Đầu Tư Năm Bảy Bảy | 50 | 50 | 17,680 | HOSE |
201 | NBC | CTCP Than Núi Béo - Vinacomin | 30 | 40 | 14,000 | HNX |
202 | NBP | CTCP Nhiệt điện Ninh Bình | 20 | 30 | 21,300 | HNX |
203 | NCT | CTCP Dịch vụ Hàng hóa Nội Bài | 50 | 50 | 110,630 | HOSE |
204 | NET | CTCP Bột giặt NET | 20 | 30 | 66,900 | HNX |
205 | NHA | Tổng công ty Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị Nam Hà Nội | 20 | 20 | 28,470 | HOSE |
206 | NHH | CTCP Nhựa Hà Nội | 30 | 40 | 16,450 | HOSE |
207 | NLG | CTCP Đầu Tư Nam Long | 50 | 50 | 38,870 | HOSE |
208 | NNC | CTCP Đá Núi Nhỏ | 30 | 40 | 23,140 | HOSE |
209 | NSC | CTCP Tập đoàn Giống cây trồng Việt Nam | 40 | 50 | 105,820 | HOSE |
210 | NT2 | CTCP Điện Lực Dầu Khí Nhơn Trạch 2 | 50 | 50 | 40,490 | HOSE |
211 | NTH | CTCP Thủy điện Nước trong | 10 | 20 | 52,000 | HNX |
212 | NTL | CTCP Phát triển Đô thị Từ Liêm | 40 | 50 | 23,530 | HOSE |
213 | NTP | CTCP Nhựa Thiếu niên Tiền Phong | 50 | 50 | 56,200 | HNX |
214 | NVB | Ngân hàng Thương mại Cổ phần Quốc Dân | 40 | 50 | 19,500 | HNX |
215 | OCB | Ngân hàng TMCP Phương Đông | 50 | 50 | 20,800 | HOSE |
216 | OPC | CTCP Dược phẩm OPC | 50 | 50 | 26,400 | HOSE |
217 | ORS | CTCP Chứng khoán Tiên Phong | 30 | 30 | 10,000 | HOSE |
218 | PAC | CTCP Pin Ắc Quy Miền Nam | 50 | 50 | 45,370 | HOSE |
219 | PAN | CTCP Tập đoàn PAN | 50 | 50 | 22,750 | HOSE |
220 | PC1 | CTCP Tập đoàn PC1 | 40 | 40 | 32,200 | HOSE |
221 | PCE | CTCP Phân bón và Hóa chất Dầu khí Miền Trung | 10 | 20 | 33,000 | HNX |
222 | PCT | CTCP Vận tải Khí và Hóa chất Việt Nam | 25 | 25 | 9,200 | HNX |
223 | PDN | CTCP Cảng Đồng Nai | 40 | 50 | 195,000 | HOSE |
224 | PDR | CTCP Phát triển Bất động sản Phát Đạt | 30 | 30 | 12,000 | HOSE |
225 | PET | Tổng CTCP Dịch vụ Tổng Hợp Dầu Khí | 50 | 50 | 28,210 | HOSE |
226 | PGC | Tổng công ty Gas Petrolimex - CTCP | 50 | 50 | 26,000 | HOSE |
227 | PGD | CTCP Phân Phối khí Thấp áp dầu khí Việt Nam | 30 | 40 | 41,730 | HOSE |
228 | PGI | Tổng CTCP Bảo Hiểm Petrolimex | 50 | 50 | 35,490 | HOSE |
229 | PGS | CTCP Kinh doanh Khí miền Nam | 30 | 40 | 37,700 | HNX |
230 | PGV | Tổng Công ty Phát điện 3 - CTCP | 45 | 45 | 32,890 | HOSE |
231 | PHC | CTCP Xây dựng Phục Hưng Holdings | 30 | 40 | 11,330 | HOSE |
232 | PHR | CTCP Cao Su Phước Hòa | 50 | 50 | 52,710 | HOSE |
233 | PJT | CTCP Vận tải xăng dầu đường thuỷ Petrolimex | 20 | 30 | 13,260 | HOSE |
234 | PLC | Tổng Công ty Hóa dầu Petrolimex - CTCP | 50 | 50 | 43,100 | HNX |
235 | PLX | Tập đoàn Xăng dầu Việt Nam | 50 | 50 | 41,660 | HOSE |
236 | PMB | CTCP Phân bón và Hóa chất Dầu khí Miền Bắc | 40 | 40 | 19,500 | HNX |
237 | PMC | CTCP Dược phẩm dược liệu Pharmedic | 10 | 20 | 107,900 | HNX |
238 | PNJ | CTCP Vàng Bạc Đá Quý Phú Nhuận | 50 | 50 | 94,380 | HOSE |
239 | POW | Tổng công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam - CTCP | 50 | 50 | 16,570 | HOSE |
240 | PPP | CTCP Dược phẩm Phong Phú | 15 | 25 | 19,200 | HNX |
241 | PPS | CTCP Dịch vụ Kỹ thuật điện lực dầu khí Việt Nam | 30 | 40 | 15,800 | HNX |
242 | PPY | CTCP Xăng dầu Dầu khí Phú Yên | 10 | 20 | 14,800 | HNX |
243 | PRE | Tổng CTCP Tái bảo hiểm PVI | 30 | 40 | 24,800 | HNX |
244 | PSD | CTCP Dịch vụ Phân phối Tổng hợp Dầu khí | 50 | 50 | 18,330 | HNX |
245 | PSE | CTCP Phân bón và Hóa chất dầu khí Đông Nam Bộ | 40 | 40 | 11,100 | HNX |
246 | PSI | CTCP Chứng khoán Dầu khí | 10 | 10 | 13,000 | HNX |
247 | PSW | CTCP Phân bón và Hóa chất dầu khí Tây Nam Bộ | 30 | 30 | 18,400 | HNX |
248 | PTB | CTCP Phú Tài | 50 | 50 | 56,090 | HOSE |
249 | PVC | Tổng công ty Hóa chất và Dịch vụ Dầu khí - CTCP | 50 | 50 | 20,500 | HNX |
250 | PVG | CTCP Kinh doanh LPG Việt Nam | 40 | 50 | 14,170 | HNX |
251 | PVI | CTCP PVI | 50 | 50 | 58,300 | HNX |
252 | PVS | Tổng CTCP Dịch vụ kỹ thuật Dầu khí Việt Nam | 50 | 50 | 40,300 | HNX |
253 | PVT | Tổng CTCP Vận Tải Dầu Khí | 50 | 50 | 25,300 | HOSE |
254 | QCG | CTCP Quốc Cường Gia Lai | 30 | 30 | 5,000 | HOSE |
255 | RAL | CTCP Bóng Đèn Phích Nước Rạng Đông | 50 | 50 | 128,310 | HOSE |
256 | RCL | CTCP Địa ốc Chợ Lớn | 10 | 20 | 23,100 | HNX |
257 | REE | CTCP Cơ Điện Lạnh | 50 | 50 | 82,030 | HOSE |
258 | S4A | CTCP Thủy điện Sê San 4A | 40 | 50 | 37,660 | HOSE |
259 | S55 | CTCP Sông Đà 505 | 30 | 30 | 45,170 | HNX |
260 | S99 | CTCP SCI | 30 | 30 | 9,250 | HNX |
261 | SAB | Tổng CTCP Bia - Rượu - Nước Giải Khát Sài Gòn | 50 | 50 | 208,650 | HOSE |
262 | SAM | CTCP SAM HOLDINGS | 40 | 40 | 7,680 | HOSE |
263 | SAV | CTCP Hợp tác Kinh tế và Xuất nhập khẩu Savimex | 40 | 40 | 19,040 | HOSE |
264 | SBA | CTCP Sông Ba | 30 | 40 | 30,420 | HOSE |
265 | SBT | CTCP Thành Thành Công – Biên Hòa | 50 | 50 | 20,000 | HOSE |
266 | SCI | CTCP SCI E&C | 30 | 30 | 20,800 | HNX |
267 | SCR | CTCP Địa Ốc Sài Gòn Thương Tín | 40 | 40 | 7,500 | HOSE |
268 | SD5 | CTCP Sông Đà 5 | 20 | 30 | 12,700 | HNX |
269 | SD9 | CTCP Sông Đà 9 | 20 | 30 | 11,700 | HNX |
270 | SDG | CTCP Sadico Cần Thơ | 10 | 20 | 23,270 | HNX |
271 | SED | CTCP Đầu tư và Phát triển Giáo dục Phương Nam | 40 | 40 | 27,300 | HNX |
272 | SFG | CTCP Phân Bón Miền Nam | 50 | 50 | 18,460 | HOSE |
273 | SFI | CTCP Đại lý Vận tải SAFI | 50 | 50 | 58,890 | HOSE |
274 | SGN | CTCP Phục vụ Mặt đất Sài Gòn | 20 | 30 | 91,130 | HOSE |
275 | SGR | CTCP Tổng CTCP Địa ốc Sài Gòn | 30 | 30 | 21,660 | HOSE |
276 | SGT | CTCP Công nghệ Viễn Thông Sài Gòn | 30 | 30 | 14,560 | HOSE |
277 | SHA | CTCP Sơn Hà Sài Gòn | 35 | 45 | 7,240 | HOSE |
278 | SHB | Ngân Hàng TMCP Sài Gòn - Hà Nội | 50 | 50 | 15,000 | HOSE |
279 | SHI | CTCP Quốc Tế Sơn Hà | 30 | 30 | 14,810 | HOSE |
280 | SHN | CTCP Đầu tư Tổng hợp Hà Nội | 20 | 30 | 11,400 | HNX |
281 | SHP | CTCP Thủy điện Miền Nam | 20 | 30 | 34,190 | HOSE |
282 | SHS | CTCP Chứng khoán Sài Gòn - Hà Nội | 50 | 50 | 14,000 | HNX |
283 | SJD | CTCP Thủy điện Cần Đơn | 50 | 50 | 18,910 | HOSE |
284 | SJS | CTCP Đầu tư Phát triển Đô thị và Khu Công nghiệp Sông Đà | 40 | 50 | 40,850 | HOSE |
285 | SKG | CTCP Tàu cao tốc Superdong - Kiên Giang | 40 | 40 | 25,870 | HOSE |
286 | SLS | CTCP Mía đường Sơn La | 50 | 50 | 172,000 | HNX |
287 | SMB | CTCP Bia Sài Gòn - Miền Trung | 50 | 50 | 56,550 | HOSE |
288 | SRC | CTCP Cao Su Sao Vàng | 50 | 50 | 29,250 | HOSE |
289 | SSB | Ngân hàng TMCP Đông Nam Á | 40 | 40 | 30,000 | HOSE |
290 | SSI | CTCP Chứng khoán SSI | 50 | 50 | 32,630 | HOSE |
291 | ST8 | CTCP Siêu Thanh | 30 | 30 | 21,320 | HOSE |
292 | STB | Ngân Hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín | 50 | 50 | 28,000 | HOSE |
293 | STG | CTCP Kho Vận Miền Nam | 20 | 30 | 61,030 | HOSE |
294 | STK | CTCP Sợi Thế Kỷ | 50 | 50 | 34,970 | HOSE |
295 | SVC | CTCP Dịch Vụ Tổng Hợp Sài Gòn | 50 | 50 | 101,000 | HOSE |
296 | SZB | CTCP Sonadezi Long Bình | 50 | 50 | 43,800 | HNX |
297 | SZC | CTCP Sonadezi Châu Đức | 50 | 50 | 39,000 | HOSE |
298 | SZL | CTCP Sonadezi Long Thành | 50 | 50 | 79,170 | HOSE |
299 | TA9 | CTCP Xây lắp Thành An 96 | 20 | 30 | 20,800 | HNX |
300 | TAR | CTCP Nông nghiệp Công nghệ cao Trung An | 30 | 30 | 14,750 | HNX |
301 | TBC | CTCP Thủy điện Thác Bà | 40 | 50 | 40,040 | HOSE |
302 | TCB | Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam | 50 | 50 | 29,000 | HOSE |
303 | TCD | CTCP Đầu tư Phát triển Công nghiệp và Vận tải | 25 | 25 | 5,210 | HOSE |
304 | TCH | CTCP Đầu Tư Dịch Vụ Tài Chính Hoàng Huy | 45 | 45 | 10,000 | HOSE |
305 | TCL | CTCP Đại lý Giao nhận Vận tải Xếp dỡ Tân Cảng | 50 | 50 | 40,690 | HOSE |
306 | TCM | CTCP Dệt may - Đầu tư - Thương mại Thành Công | 50 | 50 | 50,000 | HOSE |
307 | TCO | CTCP Vận tải Đa phương thức Duyên Hải | 40 | 40 | 8,300 | HOSE |
308 | TCT | CTCP Cáp Treo Núi Bà Tây Ninh | 50 | 50 | 49,660 | HOSE |
309 | TDC | CTCP Kinh doanh và Phát triển Bình Dương | 20 | 20 | 11,000 | HOSE |
310 | TDG | CTCP Đầu tư TDG Global | 20 | 20 | 5,010 | HOSE |
311 | TDM | CTCP Nước Thủ Dầu Một | 50 | 50 | 43,550 | HOSE |
312 | TDN | CTCP Than Đèo Nai - Vinacomin | 10 | 20 | 16,900 | HNX |
313 | TDP | CTCP Thuận Đức | 20 | 20 | 25,000 | HOSE |
314 | TDT | CTCP Đầu tư và Phát triển TDT | 20 | 20 | 9,010 | HNX |
315 | TEG | CTCP Năng lượng và Bất động sản Trường Thành | 30 | 30 | 11,540 | HOSE |
316 | THD | CTCP Thaiholdings | 40 | 40 | 25,000 | HNX |
317 | THG | CTCP Đầu tư và Xây dựng Tiền Giang | 30 | 30 | 64,870 | HOSE |
318 | THT | CTCP Than Hà Tu - Vinacomin | 20 | 30 | 16,500 | HNX |
319 | TIG | CTCP Tập đoàn Đầu tư Thăng Long | 30 | 30 | 14,130 | HNX |
320 | TIP | CTCP Phát triển Khu công nghiệp Tín Nghĩa | 35 | 35 | 27,040 | HOSE |
321 | TKG | CTCP Sản xuất và Thương mại Tùng Khánh | 35 | 35 | 14,000 | HNX |
322 | TKU | CTCP Công nghiệp Tung Kuang | 10 | 20 | 23,400 | HNX |
323 | TLD | CTCP Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Thăng Long | 40 | 40 | 2,660 | HOSE |
324 | TLG | CTCP Tập đoàn Thiên Long | 40 | 50 | 79,040 | HOSE |
325 | TLH | CTCP Tập đoàn thép Tiến Lên | 40 | 40 | 8,890 | HOSE |
326 | TMB | CTCP Kinh doanh Than Miền Bắc - Vinacomin | 10 | 20 | 32,100 | HNX |
327 | TMP | CTCP Thủy điện Thác Mơ | 50 | 50 | 53,820 | HOSE |
328 | TMS | CTCP Transimex | 50 | 50 | 85,020 | HOSE |
329 | TMT | CTCP Ô tô TMT | 30 | 30 | 23,760 | HOSE |
330 | TN1 | CTCP Thương mại Dịch vụ TNS Holdings | 10 | 20 | 33,410 | HOSE |
331 | TNG | CTCP Đầu tư và Thương mại TNG | 50 | 50 | 32,760 | HNX |
332 | TNH | CTCP Bệnh viện Quốc tế Thái Nguyên | 40 | 40 | 28,000 | HOSE |
333 | TNT | CTCP Tập đoàn TNT | 10 | 20 | 2,940 | HOSE |
334 | TPB | Ngân hàng TMCP Tiên Phong | 50 | 50 | 19,000 | HOSE |
335 | TRA | CTCP Traphaco | 40 | 50 | 112,450 | HOSE |
336 | TRC | CTCP Cao Su Tây Ninh | 50 | 50 | 53,000 | HOSE |
337 | TTA | CTCP Đầu tư Xây dựng và Phát triển Trường Thành | 35 | 35 | 8,620 | HOSE |
338 | TTL | Tổng Công ty Thăng Long - CTCP | 10 | 10 | 14,820 | HNX |
339 | TV2 | CTCP Tư vấn Xây dựng Điện 2 | 50 | 50 | 27,360 | HOSE |
340 | TV3 | CTCP Tư vấn Xây dựng Điện 3 | 30 | 30 | 18,000 | HNX |
341 | TV4 | CTCP Tư vấn Xây dựng Điện 4 | 40 | 40 | 13,000 | HNX |
342 | TVD | CTCP Than Vàng Danh - Vinacomin | 40 | 50 | 21,500 | HNX |
343 | TVS | CTCP Chứng khoán Thiên Việt | 35 | 45 | 30,160 | HOSE |
344 | TVT | Tổng Công ty Việt Thắng - CTCP | 30 | 40 | 36,140 | HOSE |
345 | TYA | CTCP Dây và Cáp Điện Taya Việt Nam | 30 | 40 | 19,500 | HOSE |
346 | UIC | CTCP Đầu tư phát triển Nhà và Đô thị IDICO | 10 | 20 | 56,550 | HOSE |
347 | VC1 | CTCP Xây dựng Số 1 | 10 | 20 | 13,000 | HNX |
348 | VC3 | CTCP Tập đoàn Nam Mê Kông | 20 | 20 | 24,830 | HNX |
349 | VC7 | CTCP Tập đoàn BGI | 30 | 30 | 7,410 | HNX |
350 | VCB | Ngân Hàng TMCP Ngoại Thương Việt Nam | 50 | 50 | 107,250 | HOSE |
351 | VCC | CTCP Vinaconex 25 | 30 | 40 | 22,100 | HNX |
352 | VCG | Tổng CTCP Xuất nhập khẩu và Xây Dựng Việt Nam | 40 | 40 | 22,250 | HOSE |
353 | VCI | CTCP Chứng Khoán Bản Việt | 50 | 50 | 38,280 | HOSE |
354 | VCS | CTCP VICOSTONE | 50 | 50 | 66,800 | HNX |
355 | VDP | CTCP Dược phẩm Trung ương VIDIPHA | 40 | 40 | 47,320 | HOSE |
356 | VGC | Tổng công ty Viglacera - CTCP | 50 | 50 | 45,500 | HOSE |
357 | VGS | CTCP Ống thép Việt Đức VG PIPE | 50 | 50 | 20,900 | HNX |
358 | VHC | CTCP Vĩnh Hoàn | 50 | 50 | 84,500 | HOSE |
359 | VHE | CTCP Dược liệu và Thực phẩm Việt Nam | 30 | 30 | 3,900 | HNX |
360 | VHL | CTCP Viglacera Hạ Long | 50 | 50 | 26,000 | HNX |
361 | VHM | CTCP Vinhomes | 50 | 50 | 50,000 | HOSE |
362 | VIB | Ngân hàng Thương mại cổ phần Quốc tế Việt Nam | 50 | 50 | 26,910 | HOSE |
363 | VIC | Tập đoàn VINGROUP - CTCP | 30 | 30 | 55,000 | HOSE |
364 | VID | CTCP Đầu tư Phát triển Thương mại Viễn Đông | 10 | 20 | 9,110 | HOSE |
365 | VIF | Tổng công ty Lâm nghiệp Việt Nam - CTCP | 20 | 30 | 13,000 | HNX |
366 | VIT | CTCP Viglacera Tiên Sơn | 20 | 30 | 22,700 | HNX |
367 | VIX | CTCP Chứng khoán VIX | 50 | 50 | 10,000 | HOSE |
368 | VMD | CTCP Y Dược phẩm Vimedimex | 50 | 50 | 27,200 | HOSE |
369 | VND | CTCP Chứng Khoán VNDirect | 50 | 50 | 25,090 | HOSE |
370 | VNE | Tổng CTCP Xây dựng Điện Việt Nam | 50 | 50 | 10,000 | HOSE |
371 | VNF | CTCP VINAFREIGHT | 10 | 20 | 20,800 | HNX |
372 | VNG | CTCP Du lịch Thành Thành Công | 30 | 30 | 11,930 | HOSE |
373 | VNM | CTCP Sữa Việt Nam | 50 | 50 | 86,060 | HOSE |
374 | VNR | Tổng CTCP Tái Bảo hiểm Quốc gia Việt Nam | 50 | 50 | 32,500 | HNX |
375 | VNS | CTCP Ánh Dương Việt Nam | 40 | 40 | 19,920 | HOSE |
376 | VPB | Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng | 50 | 50 | 25,000 | HOSE |
377 | VPD | CTCP Phát triển Điện lực Việt Nam | 40 | 50 | 32,500 | HOSE |
378 | VPG | CTCP Đầu tư Thương mại Xuất nhập khẩu Việt Phát | 30 | 30 | 16,250 | HOSE |
379 | VPH | CTCP Vạn Phát Hưng | 30 | 30 | 5,000 | HOSE |
380 | VPI | CTCP Đầu tư Văn Phú - Invest | 35 | 35 | 51,950 | HOSE |
381 | VRC | CTCP Bất động sản và Đầu tư VRC | 30 | 30 | 10,000 | HOSE |
382 | VRE | CTCP Vincom Retail | 50 | 50 | 33,990 | HOSE |
383 | VSC | CTCP Container Việt Nam | 50 | 50 | 32,000 | HOSE |
384 | VSH | CTCP Thủy điện Vĩnh Sơn - Sông Hinh | 40 | 50 | 47,320 | HOSE |
385 | VSI | CTCP Đầu tư và Xây dựng Cấp thoát nước | 30 | 30 | 16,000 | HOSE |
386 | VTB | CTCP Viettronics Tân Bình | 10 | 20 | 13,100 | HOSE |
387 | VTO | CTCP Vận Tải Xăng Dầu Vitaco | 40 | 40 | 13,390 | HOSE |
388 | VTV | CTCP Năng lượng và Môi trường Vicem | 20 | 30 | 8,000 | HNX |
389 | WCS | CTCP Bến xe Miền Tây | 40 | 50 | 221,100 | HNX |
390 | YBM | CTCP Khoáng sản công nghiệp Yên Bái | 20 | 30 | 10,330 | HOSE |
391 | YEG | CTCP Tập đoàn Yeah1 | 15 | 15 | 13,330 | HOSE |